|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13998 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | EECA9A45-2B03-4906-A054-E10D08F5182B |
---|
005 | 202007181452 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c158000 |
---|
039 | |a20200718145239|bhangpham|c20160831092155|dhangpham|y20160830145231|zhangpham |
---|
082 | |a133.3|bNG450K |
---|
100 | |aNgô Tất Tố |
---|
245 | |aKinh dịch : |btrọn bộ / |cNgô Tất Tố |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2010 |
---|
300 | |a899tr. |
---|
653 | |aKinh dịch trọn bộ |
---|
653 | |aKinh dịch |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
690 | |aVăn hóa |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn hóa học |
---|
700 | |aNgô Tất Tố |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(2): 2508147, 2508149 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2508149
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
133.3 NG450K
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
2508147
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
133.3 NG450K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào