DDC
| 001 |
Tác giả CN
| Ngô Tất Tố |
Nhan đề
| Kinh dịch trọn bộ / Ngô Tất Tố dịch và chú giải |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn học, 2004 |
Mô tả vật lý
| 699Tr. ; 19Cm. |
Từ khóa tự do
| Ngô Tất Tố |
Từ khóa tự do
| Khoa học |
Từ khóa tự do
| Kinh dịch |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2510018 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14948 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 53E2360D-ED8D-4D42-8606-D637C11FE09F |
---|
005 | 202012100955 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c84.000 |
---|
039 | |a20201210095543|bphamhuong|y20170417102201|zvunga |
---|
082 | |a001|bNG450K |
---|
100 | |aNgô Tất Tố |
---|
245 | |aKinh dịch trọn bộ / |cNgô Tất Tố dịch và chú giải |
---|
260 | |aH.:|bVăn học, |c2004 |
---|
300 | |a699Tr. ; |c19Cm. |
---|
653 | |aNgô Tất Tố |
---|
653 | |aKhoa học |
---|
653 | |aKinh dịch |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2510018 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2510018
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
001 NG450K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào