DDC
| 180 |
Tác giả CN
| Nguyễn Mạnh Bảo |
Nhan đề
| Giải nghĩa triết lý phương Đông : Kỹ môn độn giáp / Nguyễn Mạnh Bảo |
Thông tin xuất bản
| H.:Lao động, 2007 |
Mô tả vật lý
| 606Tr. ; 19Cm. |
Từ khóa tự do
| Phương Đông |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Kinh dịch |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2510240 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15100 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C77C07A5-39A5-4BE0-91E5-D05EFBD46890 |
---|
005 | 202012110836 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c87.000 |
---|
039 | |a20201211083617|bphamhuong|y20170421151244|zvunga |
---|
082 | |a180|bNG527G |
---|
100 | |aNguyễn Mạnh Bảo |
---|
245 | |aGiải nghĩa triết lý phương Đông : |bKỹ môn độn giáp / |cNguyễn Mạnh Bảo |
---|
260 | |aH.:|bLao động, |c2007 |
---|
300 | |a606Tr. ; |c19Cm. |
---|
653 | |aPhương Đông |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aKinh dịch |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aTriết học |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2510240 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2510240
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
180 NG527G
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào