Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 372.21 PH104CH
    Nhan đề: Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ nhà trẻ 3-36 tháng /
DDC 372.21
Tác giả CN Phạm Mai Chi
Nhan đề Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ nhà trẻ 3-36 tháng / Phạm Mai Chi, Nguyễn Thị Ngọc Châm (ch.b), Lê Thị Ngọc Ái..
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 4
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 2002
Mô tả vật lý 48tr. ; 27cm
Tóm tắt Văn bản quyết định của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về chương trình giáo dục trẻ tuổi nhà trẻ (3-36 tháng). Nội dung, yêu cầu, nhiệm vụ kế hoạch tập luyện cho trẻ theo từng lứa tuổi (3-12 tháng), (12-24 tháng), (24-36 tháng)
Từ khóa tự do Trẻ em tuổi nhà trẻ
Từ khóa tự do Chương trình giáo dục
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Ngọc Châm (ch.b), Lê Thị Ngọc ái..
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(5): 1110420-2, 1151447-8
00000000nam#a2200000ui#4500
0014287
00212
004D6CC82C6-D161-4AD3-AEA7-0F01446D6F6F
005202007061621
008081223s2002 vm| vie
0091 0
020 |c4800đ
039|a20200706162340|btrannhien|c20140304092204|dtrannhien|y20140304092133|ztrannhien
082 |a372.21|bPH104CH
100 |aPhạm Mai Chi
245 |aChương trình chăm sóc giáo dục trẻ nhà trẻ 3-36 tháng / |cPhạm Mai Chi, Nguyễn Thị Ngọc Châm (ch.b), Lê Thị Ngọc Ái..
250 |aTái bản lần thứ 4
260 |aH. : |bGiáo dục, |c2002
300 |a48tr. ; |c27cm
520 |aVăn bản quyết định của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về chương trình giáo dục trẻ tuổi nhà trẻ (3-36 tháng). Nội dung, yêu cầu, nhiệm vụ kế hoạch tập luyện cho trẻ theo từng lứa tuổi (3-12 tháng), (12-24 tháng), (24-36 tháng)
653 |aTrẻ em tuổi nhà trẻ
653 |aChương trình giáo dục
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Mầm non
700 |aNguyễn Thị Ngọc Châm (ch.b), Lê Thị Ngọc ái..
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1110420-2, 1151447-8
890|a5|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1151448 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 PH104CH Sách giáo trình 5
2 1110420 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 PH104CH Sách giáo trình 1
3 1110421 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 PH104CH Sách giáo trình 2
4 1151447 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 PH104CH Sách giáo trình 4
5 1110422 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 PH104CH Sách giáo trình 3