Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 915.9731 H100D
    Nhan đề: Danh thắng Hà Nội : = Hanoi famous landscapes /
DDC 915.9731
Tác giả CN Hà Nguyễn
Nhan đề Danh thắng Hà Nội : = Hanoi famous landscapes / Hà Nguyễn
Thông tin xuất bản H. : Thông tin và Truyền thông, 2010
Mô tả vật lý 180tr, : ảnh, bảng ; 21cm
Tùng thư Bộ sách Kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội
Tóm tắt Giới thiệu những danh thắng nổi tiếng của Hà Nội như Hồ Tây, Hồ Gươm, Hương Sơn, Ba Vì, núi Tản, làng cổ Đường Lâm, khu di tích núi Trầm, khu phố cổ Hà Nội
Từ khóa tự do Hà Nội
Từ khóa tự do Danh lam thắng cảnh
Môn học Nhân văn
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2115673
Địa chỉ HALOUKho mượn Cơ sở 2(5): 2506929-33
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(9): 1156926-34
00000000nam#a2200000ui#4500
00113389
00212
004B5606254-25FB-4F85-8976-325EEDE0AFAE
005202011251447
008081223s2010 vm| vie
0091 0
020 |c54000
039|a20201125144733|bphamhuong|y20160303095519|zphamhuong
082 |a915.9731|bH100D
100 |aHà Nguyễn
245 |aDanh thắng Hà Nội : = Hanoi famous landscapes / |cHà Nguyễn
260 |aH. : |bThông tin và Truyền thông, |c2010
300 |a180tr, : |bảnh, bảng ; |c21cm
490|aBộ sách Kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội
520 |aGiới thiệu những danh thắng nổi tiếng của Hà Nội như Hồ Tây, Hồ Gươm, Hương Sơn, Ba Vì, núi Tản, làng cổ Đường Lâm, khu di tích núi Trầm, khu phố cổ Hà Nội
653 |aHà Nội
653 |aDanh lam thắng cảnh
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam
692|aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2115673
852|aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(5): 2506929-33
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(9): 1156926-34
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/danh thắng hn.jpg
890|a15|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1156927 Kho mượn sô 1 tầng 2 915.9731 H100D Sách tham khảo 3
2 1156933 Kho mượn sô 1 tầng 2 915.9731 H100D Sách tham khảo 9
3 1156930 Kho mượn sô 1 tầng 2 915.9731 H100D Sách tham khảo 6
4 2506931 Kho mượn Cơ sở 2 915.9731 H100D Sách tham khảo 13
5 2115673 Kho đọc số 1 tầng 1 915.9731 H100D Sách tham khảo 1
6 1156931 Kho mượn sô 1 tầng 2 915.9731 H100D Sách tham khảo 7
7 1156928 Kho mượn sô 1 tầng 2 915.9731 H100D Sách tham khảo 4
8 1156934 Kho mượn sô 1 tầng 2 915.9731 H100D Sách tham khảo 10
9 2506929 Kho mượn Cơ sở 2 915.9731 H100D Sách tham khảo 11
10 1156929 Kho mượn sô 1 tầng 2 915.9731 H100D Sách tham khảo 5