DDC
| 910.9 |
Nhan đề
| Di sản thế giới : T5. : Châu Phi / Bùi Đẹp biên soạn |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : NXB. Trẻ, 2003 |
Mô tả vật lý
| 369Tr. ; 19Cm. |
Từ khóa tự do
| Châu Phi |
Từ khóa tự do
| Di sản thế giới |
Từ khóa tự do
| Danh lam thắng cảnh |
Môn học
| Khoa học tự nhiên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(2): 2121684, 2121781 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2508970 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14503 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | FD880A5A-D1A4-4134-A420-624CAB1A539D |
---|
005 | 202403131014 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36.000 |
---|
039 | |a20240313101449|bphamhuong|c20240305145059|dphamhuong|y20170303145436|zvunga |
---|
082 | |a910.9|bD100S |
---|
245 | |aDi sản thế giới : T5. : |bChâu Phi / |cBùi Đẹp biên soạn |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNXB. Trẻ, |c2003 |
---|
300 | |a369Tr. ; |c19Cm. |
---|
653 | |aChâu Phi |
---|
653 | |aDi sản thế giới |
---|
653 | |aDanh lam thắng cảnh |
---|
690 | |aKhoa học tự nhiên |
---|
691 | |aKhoa học trái đất |
---|
692 | |aĐịa lý tự nhiên |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(2): 2121684, 2121781 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2508970 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2121684
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
910.9 D100S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
2121781
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
910.9 D100S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
2508970
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910.9 D100S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào