DDC
| 959.7043 |
Tác giả CN
| Trần Thị Ngân |
Nhan đề
| Đại thắng mùa xuân 1975 : Kể chuyện lịch sử qua ảnh tư liệu / Trần Thị Ngân s.t.,t.c. |
Thông tin xuất bản
| H. : Mỹ Thuật, 2013 |
Mô tả vật lý
| 64tr. : ảnh ; 20cm |
Từ khóa tự do
| 1975 |
Từ khóa tự do
| Mùa xuân |
Từ khóa tự do
| Chiến tranh |
Từ khóa tự do
| Đại thắng |
Từ khóa tự do
| Lịch sử hiện đại |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2113923-5 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1148461-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7622 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B53CFFC5-9BC7-42B5-A344-29A64EF13CAC |
---|
005 | 202011091610 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000đ |
---|
039 | |a20201109161054|bphamhuong|c20141205094518|dphamhuong|y20140826160047|zphamhuong |
---|
082 | |a959.7043|bTR121Đ |
---|
100 | |aTrần Thị Ngân |
---|
245 | |aĐại thắng mùa xuân 1975 : |bKể chuyện lịch sử qua ảnh tư liệu / |cTrần Thị Ngân s.t.,t.c. |
---|
260 | |aH. : |bMỹ Thuật, |c2013 |
---|
300 | |a64tr. : |bảnh ; |c20cm |
---|
653 | |a1975 |
---|
653 | |aMùa xuân |
---|
653 | |aChiến tranh |
---|
653 | |aĐại thắng |
---|
653 | |aLịch sử hiện đại |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aLịch sử |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2113923-5 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1148461-7 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2113924
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7043 TR121Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
1148467
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7043 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
3
|
1148465
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7043 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
4
|
1148462
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7043 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
5
|
1148466
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7043 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
6
|
1148463
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7043 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
2113925
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7043 TR121Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
8
|
1148461
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7043 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
9
|
1148464
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7043 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
10
|
2113923
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7043 TR121Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào