DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Xuân Bá |
Nhan đề
| Giao tiếp tiếng Anh : Thành ngữ, tục ngữ tiếng Anh / Xuân Bá, Quang Minh |
Thông tin xuất bản
| H. : Hà Nội, 2008 |
Mô tả vật lý
| 21 cm |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Thành ngữ |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2510433 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15209 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 5D6B8A91-D0DC-4EC0-9204-1636F5D5C250 |
---|
005 | 202007210941 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000 |
---|
039 | |a20200721094201|bhangpham|y20170425153903|zhangpham |
---|
082 | |a428|bX502GI |
---|
100 | |aXuân Bá |
---|
245 | |aGiao tiếp tiếng Anh : |bThành ngữ, tục ngữ tiếng Anh / |cXuân Bá, Quang Minh |
---|
260 | |aH. : |bHà Nội, |c2008 |
---|
300 | |c21 cm |
---|
653 | |aTục ngữ tiếng Anh |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aThành ngữ |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2510433 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2510433
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 X502GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào