DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Nguyễn Bá Kim |
Nhan đề
| Cẩm nang thành ngữ tiếng Anh trong dịch thuật / Nguyễn Bá Kim |
Thông tin xuất bản
| H.:Hà Nội, 1999 |
Mô tả vật lý
| 478Tr. ; 19Cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng anh |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Thành ngữ |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2510470 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15255 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | AD8FB6B6-F36D-4C15-9D49-2001F3CA7200 |
---|
005 | 202012111010 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.000 |
---|
039 | |a20201211101015|bphamhuong|y20170426095019|zvunga |
---|
082 | |a428|bNG527N |
---|
100 | |aNguyễn Bá Kim |
---|
245 | |aCẩm nang thành ngữ tiếng Anh trong dịch thuật / |cNguyễn Bá Kim |
---|
260 | |aH.:|bHà Nội, |c1999 |
---|
300 | |a478Tr. ; |c19Cm. |
---|
653 | |aTiếng anh |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aThành ngữ |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2510470 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2510470
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 NG527N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào