- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 335.411 V500GI
Nhan đề: Giáo trình triết học Mác - Lênin :
DDC
| 335.411 |
Tác giả CN
| Vũ Tình |
Nhan đề
| Giáo trình triết học Mác - Lênin : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng / Vũ Tình, Trần Văn Thuỵ, Nguyễn Hữu Vui... ; Ch.b.: Nguyễn Ngọc Long, Nguyễn Hữu Vui |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2006 |
Mô tả vật lý
| 407tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Khái lược về lịch sử triết học trước Mác. Sự ra đời và phát triển của triết học Mác - Lênin. Những nội dung cơ bản của triết học Mác - Lênin: vật chất và ý thức, các cặp phạm trù cơ bản... |
Từ khóa tự do
| Triết học Mác Lênin |
Từ khóa tự do
| Phép biện chứng |
Từ khóa tự do
| Ý thức |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Vui |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Long |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(2): 2106413-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1120888, 1134920-9, 1151911, 1153080, 1153100, 2508684 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/Book01/3.pdf |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2700 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FAD869A1-521D-487A-85FE-81F064FA41CC |
---|
005 | 202212281033 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221228103314|bphamhuong|c20221010102823|dphamhuong|y20131028173405|zgiangth |
---|
082 | |a335.411|bV500GI |
---|
100 | |aVũ Tình |
---|
245 | |aGiáo trình triết học Mác - Lênin : |bDùng trong các trường đại học, cao đẳng / |cVũ Tình, Trần Văn Thuỵ, Nguyễn Hữu Vui... ; Ch.b.: Nguyễn Ngọc Long, Nguyễn Hữu Vui |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2006 |
---|
300 | |a407tr. ; |c21cm |
---|
520 | |a Khái lược về lịch sử triết học trước Mác. Sự ra đời và phát triển của triết học Mác - Lênin. Những nội dung cơ bản của triết học Mác - Lênin: vật chất và ý thức, các cặp phạm trù cơ bản... |
---|
653 | |aTriết học Mác Lênin |
---|
653 | |aPhép biện chứng |
---|
653 | |aÝ thức |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhoa học chính trị |
---|
692 | |aChính trị học |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Vui |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Long |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(2): 2106413-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1120888, 1134920-9, 1151911, 1153080, 1153100, 2508684 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/Book01/3.pdf |
---|
890 | |a17|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1153100
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.411 V500GI
|
Sách giáo trình
|
16
|
Hạn trả:28-01-2016
|
|
2
|
1153080
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.411 V500GI
|
Sách giáo trình
|
15
|
Hạn trả:29-09-2015
|
|
3
|
1134920
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.411 V500GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
4
|
1134923
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.411 V500GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
5
|
1134926
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.411 V500GI
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
6
|
1151911
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.411 V500GI
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
7
|
1134929
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.411 V500GI
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
8
|
1120888
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.411 V500GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
9
|
2106414
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
335.411 V500GI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
10
|
1134924
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.411 V500GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|