- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 335.411 NG527GI
Nhan đề: Giáo trình triết học Mác - Lênin :
DDC
| 335.411 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Vui |
Nhan đề
| Giáo trình triết học Mác - Lênin : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng / Nguyễn Hữu Vui( ch.b), Nguyễn Ngọc Long, Vũ Tình,... |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2002 |
Mô tả vật lý
| 521tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Khái lược về lịch sử triết học trước Mác. Sự ra đời và phát triển của triết học Mác - Lênin. Những nội dung cơ bản của triết học Mác - Lênin: vật chất và ý thức, các cặp phạm trù cơ bản... |
Từ khóa tự do
| Triết học Mác Lênin |
Từ khóa tự do
| Phép biện chứng |
Từ khóa tự do
| Ý thức |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Tình, Trần Văn Thụy, Nguyễn Hữu Vui, Nguyễn Ngọc Long, Vương Tất Đạt, Dương Văn Thịnh, Đoàn Quang Thọ, Nguyễn Như Hải, Trương Giang Long, Đoàn Đức Hiếu, Nguyễn Đăng Quang |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(30): 1134248-77 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5211 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A2A26D20-B66E-4120-873D-5989CF130250 |
---|
005 | 202402261057 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240226105723|btrannhien|c20200707085249|dtrannhien|y20140528083538|ztrannhien |
---|
082 | |a335.411|bNG527GI |
---|
100 | |aNguyễn Hữu Vui |
---|
245 | |aGiáo trình triết học Mác - Lênin : |bDùng trong các trường đại học, cao đẳng / |cNguyễn Hữu Vui( ch.b), Nguyễn Ngọc Long, Vũ Tình,... |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2002 |
---|
300 | |a521tr. ; |c21cm |
---|
520 | |a Khái lược về lịch sử triết học trước Mác. Sự ra đời và phát triển của triết học Mác - Lênin. Những nội dung cơ bản của triết học Mác - Lênin: vật chất và ý thức, các cặp phạm trù cơ bản... |
---|
653 | |aTriết học Mác Lênin |
---|
653 | |aPhép biện chứng |
---|
653 | |aÝ thức |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aTriết học |
---|
700 | |aVũ Tình, Trần Văn Thụy, Nguyễn Hữu Vui, Nguyễn Ngọc Long, Vương Tất Đạt, Dương Văn Thịnh, Đoàn Quang Thọ, Nguyễn Như Hải, Trương Giang Long, Đoàn Đức Hiếu, Nguyễn Đăng Quang |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(30): 1134248-77 |
---|
890 | |a30|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1134258
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.411 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
2
|
1134275
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.411 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
3
|
1134252
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.411 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
4
|
1134269
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.411 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
5
|
1134255
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.411 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
6
|
1134261
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.411 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
7
|
1134272
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.411 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
8
|
1134249
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.411 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
9
|
1134256
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.411 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1134273
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.411 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|