- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 428 H407A
Nhan đề: A glimpse into Britain /
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Hoang Thi Giang Lam, M.A |
Nhan đề
| A glimpse into Britain / Hoang Thi Giang Lam, M.A; Do Thi Phi Nga, M.A; Bui Thi Bich Thuy, M.A compiled and edited |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| University of education publishing house, 2015 |
Mô tả vật lý
| 159 tr. ; 24cm |
Từ khóa tự do
| Britain |
Từ khóa tự do
| English |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1158407-21 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13701 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1B801CB7-4B17-48F2-B4BF-5D6006BE6B3D |
---|
005 | 202011270918 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39000 |
---|
039 | |a20201127091805|btrannhien|y20160429155444|ztrannhien |
---|
082 | |a428|bH407A |
---|
100 | |aHoang Thi Giang Lam, M.A |
---|
245 | |aA glimpse into Britain / |cHoang Thi Giang Lam, M.A; Do Thi Phi Nga, M.A; Bui Thi Bich Thuy, M.A compiled and edited |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |bUniversity of education publishing house, |c2015 |
---|
300 | |a159 tr. ; |c24cm |
---|
653 | |aBritain |
---|
653 | |aEnglish |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1158407-21 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1158412
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 H407A
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
2
|
1158415
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 H407A
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
3
|
1158409
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 H407A
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1158418
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 H407A
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
5
|
1158410
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 H407A
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
1158421
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 H407A
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
7
|
1158407
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 H407A
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
8
|
1158416
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 H407A
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
9
|
1158419
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 H407A
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
10
|
1158413
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 H407A
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|