Thông tin tài liệu
DDC 646.2
Tác giả CN Nguyễn Minh Đường
Nhan đề Công nghệ 9 : Cắt may / Nguyễn Minh Đường ( Tổng ch.b kiêm Ch.b), Nguyễn Thị Hạnh
Lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2006
Mô tả vật lý 72tr. ; 24cm
Tóm tắt Sách công nghệ 9 - Cắt may được biên soạn theo chương trình mô đun Cắt may thuộc phân môn kinh tế gia đình. Trong chương trình này các em sẽ được học những kiến thức và kĩ năng tối thiểu về vật liệu, dụng cụ, cắt may, sử dụng và bảo quản máy may, quy trình cắt may...để tạo sản phẩm giúp các em làm quen với nghề cắt may.
Từ khóa tự do Lớp 9
Từ khóa tự do Sách giáo khoa
Từ khóa tự do Công nghệ cắt may
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Hạnh
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2104176-80
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(44): 1121056-98, 1146164
00000000nam#a2200000ui#4500
0011655
00212
00448E718A2-B013-46D3-87C7-08964B731F17
005202203010851
008081223s2006 vm| vie
0091 0
039|a20220301085109|btrannhien|c20210513135453|dphamhuong|y20130930155515|zngocanh
082 |a646.2|bNG527C
100 |aNguyễn Minh Đường
245 |aCông nghệ 9 : |bCắt may / |cNguyễn Minh Đường ( Tổng ch.b kiêm Ch.b), Nguyễn Thị Hạnh
250 |aTái bản lần thứ nhất
260 |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2006
300 |a72tr. ; |c24cm
520 |aSách công nghệ 9 - Cắt may được biên soạn theo chương trình mô đun Cắt may thuộc phân môn kinh tế gia đình. Trong chương trình này các em sẽ được học những kiến thức và kĩ năng tối thiểu về vật liệu, dụng cụ, cắt may, sử dụng và bảo quản máy may, quy trình cắt may...để tạo sản phẩm giúp các em làm quen với nghề cắt may.
653 |aLớp 9
653 |aSách giáo khoa
653 |aCông nghệ cắt may
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Trung học cơ sở
692|aSư phạm công nghệ
700 |aNguyễn Thị Hạnh
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2104176-80
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(44): 1121056-98, 1146164
890|a49|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1121098 Kho mượn sô 1 tầng 2 646.2 NG527C Sách giáo trình 48
2 1121075 Kho mượn sô 1 tầng 2 646.2 NG527C Sách giáo trình 25
3 1121069 Kho mượn sô 1 tầng 2 646.2 NG527C Sách giáo trình 19
4 1121084 Kho mượn sô 1 tầng 2 646.2 NG527C Sách giáo trình 34
5 1121061 Kho mượn sô 1 tầng 2 646.2 NG527C Sách giáo trình 11
6 2104176 Kho đọc số 1 tầng 1 646.2 NG527C Sách tham khảo 1
7 1121092 Kho mượn sô 1 tầng 2 646.2 NG527C Sách giáo trình 42
8 1121072 Kho mượn sô 1 tầng 2 646.2 NG527C Sách giáo trình 22
9 1121095 Kho mượn sô 1 tầng 2 646.2 NG527C Sách giáo trình 45
10 1121078 Kho mượn sô 1 tầng 2 646.2 NG527C Sách giáo trình 28