- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 796.44 V500GI
Nhan đề: Giáo trình hóa sinh học thể dục thể thao /
DDC
| 796.44 |
Tác giả CN
| Vũ Thị Thanh Bình |
Nhan đề
| Giáo trình hóa sinh học thể dục thể thao / Vũ Thị Thanh Bình |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2007 |
Mô tả vật lý
| 164tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Bao gồm những nội dung như: Hóa sinh tế bào, hóa học và chuyển hóa glucid, hóa học và chuyển hóa lipid; ... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Từ khóa tự do
| Hóa sinh học |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2102493, 2102624-7 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(43): 1117993-8034, 1151352 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 861 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 06FA9A46-9469-48D5-8E6B-558B303BD112 |
---|
005 | 202101051448 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210105144800|bphamhuong|c20210105144330|dphamhuong|y20130909091255|zgiangth |
---|
082 | |a796.44|bV500GI |
---|
100 | |aVũ Thị Thanh Bình |
---|
245 | |aGiáo trình hóa sinh học thể dục thể thao / |cVũ Thị Thanh Bình |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2007 |
---|
300 | |a164tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aBao gồm những nội dung như: Hóa sinh tế bào, hóa học và chuyển hóa glucid, hóa học và chuyển hóa lipid; ... |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThể dục thể thao |
---|
653 | |aHóa sinh học |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aGiáo dục thể chất |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2102493, 2102624-7 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(43): 1117993-8034, 1151352 |
---|
890 | |a48|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1117996
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.44 V500GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
2
|
2102626
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
796.44 V500GI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
3
|
1118027
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.44 V500GI
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
4
|
1118007
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.44 V500GI
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
5
|
1118030
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.44 V500GI
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
6
|
1118013
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.44 V500GI
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
7
|
2102493
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
796.44 V500GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
8
|
1117993
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.44 V500GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
9
|
1118016
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.44 V500GI
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
10
|
1118024
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.44 V500GI
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|