- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 796.44072 V500GI
Nhan đề: Giáo trình Phương pháp nghiên cứu khoa học Thể dục Thể thao :
DDC
| 796.44072 |
Tác giả CN
| Vũ Đức Thu |
Nhan đề
| Giáo trình Phương pháp nghiên cứu khoa học Thể dục Thể thao : Giáo trình cao đẳng Sư phạm / Vũ Đức Thu, Vũ Thị Thanh Bình |
Lần xuất bản
| H. |
Thông tin xuất bản
| Đại học Sư phạm : 2005 |
Mô tả vật lý
| 159tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm, phân loại và xác định đề tài nghiên cứu khoa học; hướng dẫn cách viết và trình bày; phương pháp nghiên cứu lí luận; phương pháp phỏng vấn, quan sát sư phạm, bài thử, thực nghiệm sư phạm, phương pháp nghiên cứu tâm lí và y sinh học, phương pháp toán thống kê và đặc điểm công tác nghiên cứu khoa học giáo dục thể chất trường học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Thanh Bình |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(4): 2102508-11 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(44): 1118035-78 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 897 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 98926CB4-A00F-4BA1-A4CC-B7F457880C52 |
---|
005 | 202101051457 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210105145730|bphamhuong|y20130909144206|zgiangth |
---|
082 | |a796.44072|bV500GI |
---|
100 | |aVũ Đức Thu |
---|
245 | |aGiáo trình Phương pháp nghiên cứu khoa học Thể dục Thể thao : |b Giáo trình cao đẳng Sư phạm / |c Vũ Đức Thu, Vũ Thị Thanh Bình |
---|
250 | |aH. |
---|
260 | |aĐại học Sư phạm : |b2005 |
---|
300 | |a159tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm, phân loại và xác định đề tài nghiên cứu khoa học; hướng dẫn cách viết và trình bày; phương pháp nghiên cứu lí luận; phương pháp phỏng vấn, quan sát sư phạm, bài thử, thực nghiệm sư phạm, phương pháp nghiên cứu tâm lí và y sinh học, phương pháp toán thống kê và đặc điểm công tác nghiên cứu khoa học giáo dục thể chất trường học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aThể dục thể thao |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aGiáo dục thể chất |
---|
700 | |aVũ Thị Thanh Bình |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(4): 2102508-11 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(44): 1118035-78 |
---|
890 | |a48|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1118043
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.44072 V500GI
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
2
|
1118066
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.44072 V500GI
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
3
|
2102510
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
796.44072 V500GI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
1118072
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.44072 V500GI
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
5
|
1118055
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.44072 V500GI
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
6
|
1118078
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.44072 V500GI
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
7
|
1118035
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.44072 V500GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
1118049
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.44072 V500GI
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
9
|
1118069
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.44072 V500GI
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
10
|
1118075
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.44072 V500GI
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|