Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 780 H407Â
    Nhan đề: Âm nhạc và mĩ thuật 9 /
DDC 780
Tác giả CN Hoàng Long
Nhan đề Âm nhạc và mĩ thuật 9 / Hoàng Long (Tổng ch.b kiêm ch.b phần âm nhạc), Lê Minh Châu, Hoàng Lân, Ngô Thị Nam, Đàm Luyện ( Tổng ch.b phần mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (Ch.b), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật, Nguyễn Hữu Hạnh
Lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb.Giáo dục, 2006
Mô tả vật lý 128tr. ; 24cm
Tóm tắt Các bài học cụ thể về âm nhạc và mĩ thuật lớp 7: Học hát, ôn tập các bài hát, học trang trí, sơ lược về mĩ thuật...
Từ khóa tự do Mĩ thuật
Từ khóa tự do Lớp 9
Từ khóa tự do Âm nhạc
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Lê Minh Châu
Tác giả(bs) CN Ngô Thị Nam
Tác giả(bs) CN Triệu Khắc Lễ
Tác giả(bs) CN Bùi Đỗ Thuật
Tác giả(bs) CN Đàm Luyện ( Tổng ch.b phần mĩ thuật)
Tác giả(bs) CN Nguyễn Hữu Hạnh
Tác giả(bs) CN Nguyễn Quốc Toản (Ch.b
Tác giả(bs) CN Hoàng Lân
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(4): 2104136-8, 2106138
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(44): 1121561-602, 1146181, 1149224
00000000nam#a2200000ui#4500
0011639
00212
004E7AFAF5C-8326-4380-8D4A-482EC89F7A73
005202203010851
008081223s2006 vm| vie
0091 0
039|a20220301085052|btrannhien|c20210513134847|dphamhuong|y20130930145451|zngocanh
082 |a780|bH407Â
100 |aHoàng Long
245 |aÂm nhạc và mĩ thuật 9 / |cHoàng Long (Tổng ch.b kiêm ch.b phần âm nhạc), Lê Minh Châu, Hoàng Lân, Ngô Thị Nam, Đàm Luyện ( Tổng ch.b phần mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (Ch.b), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật, Nguyễn Hữu Hạnh
250 |aTái bản lần thứ nhất
260 |aHà Nội : |bNxb.Giáo dục, |c2006
300 |a128tr. ; |c24cm
520 |aCác bài học cụ thể về âm nhạc và mĩ thuật lớp 7: Học hát, ôn tập các bài hát, học trang trí, sơ lược về mĩ thuật...
653 |aMĩ thuật
653 |aLớp 9
653 |aÂm nhạc
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Trung học cơ sở
692|aSư phạm Âm nhạc
700 |aLê Minh Châu
700|aNgô Thị Nam
700|aTriệu Khắc Lễ
700|a Bùi Đỗ Thuật
700|aĐàm Luyện ( Tổng ch.b phần mĩ thuật)
700|aNguyễn Hữu Hạnh
700|aNguyễn Quốc Toản (Ch.b
700|aHoàng Lân
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(4): 2104136-8, 2106138
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(44): 1121561-602, 1146181, 1149224
890|a48|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2104136 Kho đọc số 1 tầng 1 780 H407Â Sách tham khảo 1
2 2104137 Kho đọc số 1 tầng 1 780 H407Â Sách tham khảo 2
3 2104138 Kho đọc số 1 tầng 1 780 H407Â Sách tham khảo 3
4 2106138 Kho đọc số 1 tầng 1 780 H407Â Sách tham khảo 4
5 1121561 Kho mượn sô 1 tầng 2 780 H407Â Sách giáo trình 5
6 1121562 Kho mượn sô 1 tầng 2 780 H407Â Sách giáo trình 6
7 1121563 Kho mượn sô 1 tầng 2 780 H407Â Sách giáo trình 7
8 1121564 Kho mượn sô 1 tầng 2 780 H407Â Sách giáo trình 8
9 1121565 Kho mượn sô 1 tầng 2 780 H407Â Sách giáo trình 9
10 1121566 Kho mượn sô 1 tầng 2 780 H407Â Sách giáo trình 10