DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Phạm Thị Hòa |
Nhan đề
| Giáo dục âm nhạc :. T.1, Nhạc lý cơ bản - Xướng âm : Sách dùng cho khoa giáo dục mầm non / Phạm Thị Hòa, Ngô Thị Nam. |
Lần xuất bản
| In lần 14 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học sư phạm, 2013 |
Mô tả vật lý
| 170tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức về nhạc lý cơ bản: cách chép nhạc, tiểu tiết, hợp âm, giọng; cách xướng âm. Sách có kèm theo những bản nhạc phụ họa cho giáo dục âm nhạc ở trường mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo dục âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Nhạc lý |
Từ khóa tự do
| Xướng âm |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Thị Nam |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2111390-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1131515-29 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5051 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6FFF807B-2EA1-45D9-84ED-27D79680475E |
---|
005 | 202105121113 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24500đ |
---|
039 | |a20210512111612|btrannhien|c20140515091748|dngocanh|y20140515091702|zngocanh |
---|
082 | |a372.21|bPH104GI |
---|
100 | |aPhạm Thị Hòa |
---|
245 | |aGiáo dục âm nhạc :. |nT.1, |pNhạc lý cơ bản - Xướng âm : |bSách dùng cho khoa giáo dục mầm non / |cPhạm Thị Hòa, Ngô Thị Nam. |
---|
250 | |aIn lần 14 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2013 |
---|
300 | |a170tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức về nhạc lý cơ bản: cách chép nhạc, tiểu tiết, hợp âm, giọng; cách xướng âm. Sách có kèm theo những bản nhạc phụ họa cho giáo dục âm nhạc ở trường mầm non |
---|
653 | |aGiáo dục âm nhạc |
---|
653 | |aNhạc lý |
---|
653 | |aXướng âm |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
692 | |aSư phạm Âm nhạc |
---|
700 | |aNgô Thị Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2111390-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1131515-29 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1131515
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1131516
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1131517
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1131518
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1131519
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1131520
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1131521
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1131522
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1131523
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1131524
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|