DDC
| 398 |
Tác giả CN
| Triều Nguyên |
Nhan đề
| Giai thoại văn hóa dân gian người Việt (sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu). Q.1 / Triều Nguyên |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa dân tộc, 2016 |
Mô tả vật lý
| 511 tr. ; 21 cm |
Từ khóa tự do
| Giai thoại văn hóa |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Người Việt |
Môn học
| Văn hóa |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Triều Nguyên |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2511337 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(1): 1162754 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15905 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 6C7241DF-F048-4C27-88BB-91CD3F7D9324 |
---|
005 | 202110280927 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211028092854|bhanhung|c20200729143338|dhangpham|y20170523143532|zhangpham |
---|
082 | |a398|bTR310GI |
---|
100 | |aTriều Nguyên |
---|
245 | |aGiai thoại văn hóa dân gian người Việt (sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu). |nQ.1 / |cTriều Nguyên |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa dân tộc, |c2016 |
---|
300 | |a511 tr. ; |c21 cm |
---|
653 | |aGiai thoại văn hóa |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aNgười Việt |
---|
690 | |aVăn hóa |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
700 | |aTriều Nguyên |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2511337 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1162754 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2511337
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398 TR310GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
1162754
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
398 TR310GI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào