Thông tin tài liệu
DDC 796.31
Tác giả CN Nguyễn Hùng Quân
Nhan đề Giáo trình bóng ném : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Hùng Quân
Thông tin xuất bản H. : Đại học Sư phạm, 2004
Mô tả vật lý 165tr. ; 24cm
Tóm tắt Giới thiệu chung về môn bóng ném. Cung cấp một số kiến thức về kỹ chiến thuật cá nhân, tập thể và huấn luyện thể lực cho vận động viên học môn học này; trình bày các phương pháp tổ chức thi đấu, trọng tài, biên soạn giảng dạy môn bóng ném.
Từ khóa tự do Phương pháp giảng dạy
Từ khóa tự do Thể dục thể thao
Từ khóa tự do Bóng ném
Môn học Đào tạo giáo viên
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2102537-41
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(45): 1117882-925, 1131215
00000000nam#a2200000ui#4500
001906
00211
004D2B0C5E2-9869-4C75-9A8A-88E61B836E50
005202101051459
008081223s2004 vm| vie
0091 0
039|a20210105145954|bphamhuong|c20140514094130|dgiangth|y20130909151125|zgiangth
082 |a796.31|bNG527GI
100 |aNguyễn Hùng Quân
245 |aGiáo trình bóng ném : |bGiáo trình Cao đẳng Sư phạm / |cNguyễn Hùng Quân
260 |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2004
300 |a165tr. ; |c24cm
520 |aGiới thiệu chung về môn bóng ném. Cung cấp một số kiến thức về kỹ chiến thuật cá nhân, tập thể và huấn luyện thể lực cho vận động viên học môn học này; trình bày các phương pháp tổ chức thi đấu, trọng tài, biên soạn giảng dạy môn bóng ném.
653 |aPhương pháp giảng dạy
653 |aThể dục thể thao
653 |aBóng ném
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Trung học cơ sở
692|aGiáo dục thể chất
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2102537-41
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(45): 1117882-925, 1131215
890|a50|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1117921 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.31 NG527GI Sách giáo trình 45
2 1117887 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.31 NG527GI Sách giáo trình 11
3 1117913 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.31 NG527GI Sách giáo trình 37
4 1117907 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.31 NG527GI Sách giáo trình 31
5 1117901 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.31 NG527GI Sách giáo trình 25
6 1117884 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.31 NG527GI Sách giáo trình 8
7 1117924 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.31 NG527GI Sách giáo trình 48
8 1117890 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.31 NG527GI Sách giáo trình 14
9 1117910 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.31 NG527GI Sách giáo trình 34
10 1117898 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.31 NG527GI Sách giáo trình 22