DDC
| 745.4 |
Tác giả CN
| Tạ Phương Thảo |
Nhan đề
| Ký hoạ và bố cục : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Tạ Phương Thảo ch.b, Nguyễn Lăng Bình |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 1998 |
Mô tả vật lý
| 119tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Một số kiến thức cơ bản về kí hoạ và bố cục. Phương pháp vẽ kí hoạ cảnh, người, động vật; xây dựng bố cục tranh đơn giản |
Từ khóa tự do
| Ký họa |
Từ khóa tự do
| Mĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Bố cục |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(9): 1119903-10, 1152283 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4445 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D494B482-0DF4-4D5A-80B6-7E221A1196EE |
---|
005 | 202007070819 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c6500đ |
---|
039 | |a20200707082058|btrannhien|y20140331153148|ztrannhien |
---|
082 | |a745.4|bT100K |
---|
100 | |aTạ Phương Thảo |
---|
245 | |aKý hoạ và bố cục : |bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / |c Tạ Phương Thảo ch.b, Nguyễn Lăng Bình |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1998 |
---|
300 | |a119tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aMột số kiến thức cơ bản về kí hoạ và bố cục. Phương pháp vẽ kí hoạ cảnh, người, động vật; xây dựng bố cục tranh đơn giản |
---|
653 | |aKý họa |
---|
653 | |aMĩ thuật |
---|
653 | |aBố cục |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Mỹ thuật |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(9): 1119903-10, 1152283 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1119906
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
745.4 T100K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
2
|
1119909
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
745.4 T100K
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
3
|
1119903
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
745.4 T100K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
1119904
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
745.4 T100K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
5
|
1152283
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
745.4 T100K
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
6
|
1119907
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
745.4 T100K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
1119910
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
745.4 T100K
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
8
|
1119905
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
745.4 T100K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
9
|
1119908
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
745.4 T100K
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|