- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 959.704 TR121GI
Nhan đề: Giáo trình lịch sử Việt Nam (1945 - 1975) :
DDC
| 959.704 |
Tác giả CN
| Trần Bá Đệ |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử Việt Nam (1945 - 1975) : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Trần Bá Đệ (ch.b.), Nguyễn Xuân Minh, Lê Cung, Nguyễn Thành Phương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Đại học sư phạm, 2007 |
Mô tả vật lý
| 290tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Tìm hiểu lịch sử Việt Nam giai đoạn 1945-1975: Xây dựng và bảo vệ chính quyền cách mạng, kháng chiến chống thực dân Pháp giành và bảo vệ độc lập dân tộc 1945-1954. Xây dựng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc, kháng chiến chống Mỹ, cứu nước giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước 1954-1975. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử hiện đại |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Minh, Lê Cung, Nguyễn Thành Phương |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2102903-7 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(41): 1105710-6, 1131119-51, 1151830 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1035 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 84366523-26E8-459E-A961-85C31A25BE6B |
---|
005 | 202105071504 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210507150411|bphamhuong|y20130911145326|zngocanh |
---|
082 | |a959.704|bTR121GI |
---|
100 | |aTrần Bá Đệ |
---|
245 | |aGiáo trình lịch sử Việt Nam (1945 - 1975) : |bGiáo trình Cao đẳng sư phạm / |cTrần Bá Đệ (ch.b.), Nguyễn Xuân Minh, Lê Cung, Nguyễn Thành Phương |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Đại học sư phạm, |c2007 |
---|
300 | |a290tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTìm hiểu lịch sử Việt Nam giai đoạn 1945-1975: Xây dựng và bảo vệ chính quyền cách mạng, kháng chiến chống thực dân Pháp giành và bảo vệ độc lập dân tộc 1945-1954. Xây dựng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc, kháng chiến chống Mỹ, cứu nước giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước 1954-1975. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử hiện đại |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Lịch sử |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Minh, Lê Cung, Nguyễn Thành Phương |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2102903-7 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(41): 1105710-6, 1131119-51, 1151830 |
---|
890 | |a46|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1131119
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.704 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
2
|
1131142
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.704 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
3
|
1131136
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.704 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
4
|
1131130
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.704 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
5
|
1131139
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.704 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
6
|
1131122
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.704 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
7
|
1105712
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.704 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
8
|
1131133
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.704 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
9
|
1105715
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.704 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
10
|
1131150
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.704 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|