DDC
| 959.7044 |
Tác giả CN
| Trần Bá Đệ |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử Việt Nam / Trần Bá Đệ (ch.b.), Vũ Thị Hoà |
Nhan đề
| T.8Từ 1975 đến nay |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2010 |
Mô tả vật lý
| 211tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay trải qua các thời kì từ sau kháng chiến chống Mỹ tới thời kì đổi mới đất nước kèm theo các câu hỏi và bài tập, hướng dẫn học. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử hiện đại |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Hoà |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2112093-7 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(5): 1136813-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5282 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CAFECD32-C6A3-4563-98C6-FFBB8D1260FE |
---|
005 | 202104141037 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000đ |
---|
039 | |a20210414103732|bphamhuong|y20140604102518|zgiangth |
---|
082 | |a959.7044|bTR121GI |
---|
100 | |aTrần Bá Đệ |
---|
245 | |aGiáo trình lịch sử Việt Nam / |cTrần Bá Đệ (ch.b.), Vũ Thị Hoà |
---|
245 | |nT.8|pTừ 1975 đến nay |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2010 |
---|
300 | |a211tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay trải qua các thời kì từ sau kháng chiến chống Mỹ tới thời kì đổi mới đất nước kèm theo các câu hỏi và bài tập, hướng dẫn học. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử hiện đại |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
700 | |aVũ Thị Hoà |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2112093-7 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1136813-7 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2112095
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7044 TR121GI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
2
|
1136817
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7044 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
3
|
1136814
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7044 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
2112093
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7044 TR121GI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
5
|
2112096
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7044 TR121GI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
6
|
1136815
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7044 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
7
|
1136816
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7044 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
8
|
1136813
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7044 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
9
|
2112097
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7044 TR121GI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
10
|
2112094
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7044 TR121GI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào