- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 959.7042 TR121GI
Nhan đề: Giáo trình lịch sử Việt Nam /.
DDC
| 959.7042 |
Tác giả CN
| Trần Bá Đệ |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử Việt Nam /. T.7, Từ 1954 đến 1975 / Trần Bá Đệ (ch.b), Lê Cung. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2012 |
Mô tả vật lý
| 337tr. : Hình vẽ ; 24cm |
Tóm tắt
| Tiến trình phát triển lịch sử Việt Nam từ năm 1954 đến 1975: Việt Nam tiến hành hai cuộc chiến lược cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc và cách mạng dân tộc, dân chủ nhân dân ở miền Nam. Khôi phục phát triển kinh tế - văn hoá miền Bắc, củng cố quốc phòng, ra sức chi viện cho tiền tuyến, giải phóng hoàn toàn miền Nam. |
Từ khóa tự do
| Giải phóng miền Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Xây dựng xã hội chủ nghĩa |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Lê Cung |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2112123-7 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(5): 1136848-52 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5286 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 87EADEAD-7492-4A63-BE7B-F6934A0ACCE3 |
---|
005 | 202104150919 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c56000đ |
---|
039 | |a20210415091931|bphamhuong|c20140604143220|dgiangth|y20140604143056|zgiangth |
---|
082 | |a959.7042|bTR121GI |
---|
100 | |aTrần Bá Đệ |
---|
245 | |aGiáo trình lịch sử Việt Nam /. |nT.7, |pTừ 1954 đến 1975 / |cTrần Bá Đệ (ch.b), Lê Cung. |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2012 |
---|
300 | |a337tr. : |bHình vẽ ; |c24cm |
---|
520 | |aTiến trình phát triển lịch sử Việt Nam từ năm 1954 đến 1975: Việt Nam tiến hành hai cuộc chiến lược cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc và cách mạng dân tộc, dân chủ nhân dân ở miền Nam. Khôi phục phát triển kinh tế - văn hoá miền Bắc, củng cố quốc phòng, ra sức chi viện cho tiền tuyến, giải phóng hoàn toàn miền Nam. |
---|
653 | |aGiải phóng miền Nam |
---|
653 | |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | |aXây dựng xã hội chủ nghĩa |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
700 | |aLê Cung |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2112123-7 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1136848-52 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2112123
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7042 TR121GI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
2
|
2112126
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7042 TR121GI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
3
|
1136850
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7042 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1136851
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7042 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1136848
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7042 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
6
|
2112124
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7042 TR121GI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
7
|
2112127
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7042 TR121GI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
8
|
1136849
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7042 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
9
|
2112125
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7042 TR121GI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
10
|
1136852
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7042 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|