- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 959.704 1 TR121GI
Nhan đề: Giáo trình lịch sử Việt Nam /.
DDC
| 959.704 1 |
Tác giả CN
| Trần Bá Đệ |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử Việt Nam /. T.6, Từ 1945 đến 1954 / Trần Bá Đệ (ch.b), Nguyễn Xuân Minh. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2010 |
Mô tả vật lý
| 203tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày các mốc quan trọng của lịch sử Việt Nam giai đoạn 1945 - 1954: Việt Nam trong hơn năm đầu sau thắng lợi Cách mạng tháng Tám, những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp, bước phát triển của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1950-1953), cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp kết thúc (1953-1954). |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Cách mạng tháng Tám |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Minh |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2112164-8 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(5): 1137126-30 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5295 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C163E6FE-D91C-4578-AF41-AA3D0932F657 |
---|
005 | 202104150926 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34000đ |
---|
039 | |a20210415092700|bphamhuong|c20140605161231|dgiangth|y20140605160952|zgiangth |
---|
082 | |a959.704 1|bTR121GI |
---|
100 | |aTrần Bá Đệ |
---|
245 | |aGiáo trình lịch sử Việt Nam /. |nT.6, |pTừ 1945 đến 1954 / |cTrần Bá Đệ (ch.b), Nguyễn Xuân Minh. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2010 |
---|
300 | |a203tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày các mốc quan trọng của lịch sử Việt Nam giai đoạn 1945 - 1954: Việt Nam trong hơn năm đầu sau thắng lợi Cách mạng tháng Tám, những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp, bước phát triển của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1950-1953), cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp kết thúc (1953-1954). |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | |aCách mạng tháng Tám |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Minh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2112164-8 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1137126-30 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1137130
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.704 1 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
2
|
1137127
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.704 1 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
2112166
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.704 1 TR121GI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
4
|
2112167
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.704 1 TR121GI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
5
|
1137128
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.704 1 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
6
|
2112164
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.704 1 TR121GI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
1137129
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.704 1 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
8
|
2112165
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.704 1 TR121GI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
9
|
1137126
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.704 1 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
10
|
2112168
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.704 1 TR121GI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|