- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 333.7 TR561CH
Nhan đề: Chế độ ruộng đất & một số vấn đề lịch sử Việt Nam /
DDC
| 333.7 |
Tác giả CN
| Trương Hữu Quýnh |
Nhan đề
| Chế độ ruộng đất & một số vấn đề lịch sử Việt Nam / GS, TS.Trương Hữu Quýnh, Lời giới thiệu: GS, NGND. Phan Huy Lê, Thu thập tuyển chọn, biên tập PGS,TS. Đào Tố Uyên |
Thông tin xuất bản
| H.:Thế giới, 2009 |
Mô tả vật lý
| 981Tr. ; 22Cm. |
Từ khóa tự do
| Đất đai |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Tài nguyên |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(2): 2510030-1 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14960 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | AADBB070-0439-4FA8-AE93-8E7418645F7D |
---|
005 | 202012101016 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c200.000 |
---|
039 | |a20201210101625|bphamhuong|y20170417152759|zvunga |
---|
082 | |a333.7|bTR561CH |
---|
100 | |aTrương Hữu Quýnh |
---|
245 | |aChế độ ruộng đất & một số vấn đề lịch sử Việt Nam / |cGS, TS.Trương Hữu Quýnh, Lời giới thiệu: GS, NGND. Phan Huy Lê, Thu thập tuyển chọn, biên tập PGS,TS. Đào Tố Uyên |
---|
260 | |aH.:|bThế giới, |c2009 |
---|
300 | |a981Tr. ; |c22Cm. |
---|
653 | |aĐất đai |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aTài nguyên |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aLịch sử |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(2): 2510030-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2510030
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
333.7 TR561CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2510031
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
333.7 TR561CH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|