DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Trương Hữu Quýnh |
Nhan đề
| Các nền văn minh trên đất nước Việt Nam (trước 1858) : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Trương Hữu Quýnh (ch.b), Đào Tố Uyên |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 1998 |
Mô tả vật lý
| 75tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Gồm 4 chương : Khái luận về lịch sử văn hóa, văn minh. Nền văn minh Văn Lang - Âu Lạc. Nền văn minh Đại Việt. Văn minh Champa và văn hóa các dân tộc ít người |
Từ khóa tự do
| Văn minh |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Đào Tố Uyên |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(32): 1109770-94, 1109796-802 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4244 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 43CF47FE-1567-4FA5-A46D-4A36BC8D00D8 |
---|
005 | 202106211509 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c4000đ |
---|
039 | |a20210621151346|btrannhien|c20210126102825|dphamhuong|y20140227195830|zgiangth |
---|
082 | |a959.7|bTR561C |
---|
100 | |aTrương Hữu Quýnh |
---|
245 | |aCác nền văn minh trên đất nước Việt Nam (trước 1858) : |bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / |cTrương Hữu Quýnh (ch.b), Đào Tố Uyên |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1998 |
---|
300 | |a75tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGồm 4 chương : Khái luận về lịch sử văn hóa, văn minh. Nền văn minh Văn Lang - Âu Lạc. Nền văn minh Đại Việt. Văn minh Champa và văn hóa các dân tộc ít người |
---|
653 | |aVăn minh |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Lịch sử |
---|
700 | |aĐào Tố Uyên |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(32): 1109770-94, 1109796-802 |
---|
890 | |a32|b6|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1109771
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7 TR561C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
2
|
1109788
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7 TR561C
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
3
|
1109779
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7 TR561C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
4
|
1109802
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7 TR561C
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
5
|
1109791
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7 TR561C
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
6
|
1109782
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7 TR561C
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
7
|
1109785
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7 TR561C
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
8
|
1109799
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7 TR561C
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
9
|
1109794
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7 TR561C
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
10
|
1109777
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7 TR561C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào