- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 959.7 TR561Đ
Nhan đề: Đại cương lịch sử Việt Nam toàn tập :
DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Trương Hữu Quýnh |
Nhan đề
| Đại cương lịch sử Việt Nam toàn tập : Từ thời nguyên thủy đến năm 2000 / Trương Hữu Quýnh, Đinh Xuân Lâm, Lê Mậu Hãn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 11 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2010 |
Mô tả vật lý
| 1175tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Lịch sử Việt Nam từ thời nguyên thủy đến 1858, từ 1858 đến 1945, 1945-2000 |
Từ khóa tự do
| Đại cương lịch sử |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Toàn tập |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Xuân Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Lê Mậu Hãn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(6): 2109895-9, 2121993 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2511368 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4407 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6C602C94-B856-4199-9B81-3DEF39010B82 |
---|
005 | 202403261011 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c180000đ |
---|
039 | |a20240326101122|bphamhuong|c20210621102201|dphamhuong|y20140321085727|zngocanh |
---|
082 | |a959.7|bTR561Đ |
---|
100 | |aTrương Hữu Quýnh |
---|
245 | |aĐại cương lịch sử Việt Nam toàn tập : |bTừ thời nguyên thủy đến năm 2000 / |cTrương Hữu Quýnh, Đinh Xuân Lâm, Lê Mậu Hãn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 11 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2010 |
---|
300 | |a1175tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aLịch sử Việt Nam từ thời nguyên thủy đến 1858, từ 1858 đến 1945, 1945-2000 |
---|
653 | |aĐại cương lịch sử |
---|
653 | |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | |aToàn tập |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aLịch sử |
---|
700 | |a Đinh Xuân Lâm |
---|
700 | |a Lê Mậu Hãn |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(6): 2109895-9, 2121993 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2511368 |
---|
890 | |a7|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2109896
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7 TR561Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
2511368
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
959.7 TR561Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
3
|
2109899
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7 TR561Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
4
|
2121993
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7 TR561Đ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
5
|
2109897
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7 TR561Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
6
|
2109895
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7 TR561Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
7
|
2109898
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7 TR561Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|