- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 959.7 TR561Đ
Nhan đề: Đại cương lịch sử Việt Nam /.
DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Trương Hữu Quýnh |
Nhan đề
| Đại cương lịch sử Việt Nam /. T.1, Từ thời nguyên thủy đến năm 1858 / Trương Hữu Quýnh (ch.b), Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 14 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 |
Mô tả vật lý
| 487tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu bức tranh toàn cảnh về tiến trình phát triển của lịch sử dân tộc Việt Nam từ thời nguyên thuỷ đến 1858 với các thời kì tiêu biểu như thời nguyên thuỷ, thời đại dựng nước, thời kì Bắc thuộc và chống Bắc thuộc, thời đại phong kiến dân tộc.... |
Từ khóa tự do
| Lịch sử thời nguyên thủy |
Từ khóa tự do
| Đại cương |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Việt Nam |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Phan Đại Doãn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Cảnh Minh |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(8): 2112133-7, 2121689, 2122083-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(5): 1136858-62 |
| 000 | 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5288 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0DD74970-5051-4AEB-AAED-D16CC6AB7FDE |
---|
005 | 202403281032 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70000đ |
---|
039 | |a20240328103254|bphamhuong|c20240305151126|dphamhuong|y20140604144624|zgiangth |
---|
082 | |a959.7|bTR561Đ |
---|
100 | |aTrương Hữu Quýnh |
---|
245 | |aĐại cương lịch sử Việt Nam /. |nT.1, |pTừ thời nguyên thủy đến năm 1858 / |cTrương Hữu Quýnh (ch.b), Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 14 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2011 |
---|
300 | |a487tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu bức tranh toàn cảnh về tiến trình phát triển của lịch sử dân tộc Việt Nam từ thời nguyên thuỷ đến 1858 với các thời kì tiêu biểu như thời nguyên thuỷ, thời đại dựng nước, thời kì Bắc thuộc và chống Bắc thuộc, thời đại phong kiến dân tộc.... |
---|
653 | |aLịch sử thời nguyên thủy |
---|
653 | |aĐại cương |
---|
653 | |aLịch sử Việt Nam |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
700 | |aPhan Đại Doãn |
---|
700 | |aNguyễn Cảnh Minh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(8): 2112133-7, 2121689, 2122083-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(5): 1136858-62 |
---|
890 | |a13|b7|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2121689
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7 TR561Đ
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
2
|
2112133
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7 TR561Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
3
|
1136860
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7 TR561Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
2112136
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7 TR561Đ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
5
|
2122083
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7 TR561Đ
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
6
|
1136861
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7 TR561Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
1136858
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7 TR561Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
8
|
2112134
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7 TR561Đ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
9
|
2112137
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7 TR561Đ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
10
|
1136859
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7 TR561Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|