DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Trương Hữu Quýnh |
Nhan đề
| Hỏi - đáp lịch sử 6 / Trương Hữu Quýnh |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2002 |
Mô tả vật lý
| 79 tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| P1. Lịch sử thế giới. P2. Lịch sử Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Lớp 6 |
Từ khóa tự do
| Hỏi đáp |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(1): 1144250 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5991 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 47BFDEA1-BABB-4E18-AEA0-48577D6168A3 |
---|
005 | 202007101619 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c4100đ |
---|
039 | |a20200710162106|btrannhien|c20141205092237|dtrannhien|y20140703154535|ztrannhien |
---|
082 | |a959.7|bTR561H |
---|
100 | |aTrương Hữu Quýnh |
---|
245 | |aHỏi - đáp lịch sử 6 / |cTrương Hữu Quýnh |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2002 |
---|
300 | |a79 tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aP1. Lịch sử thế giới. P2. Lịch sử Việt Nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aLớp 6 |
---|
653 | |aHỏi đáp |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Lịch sử |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1144250 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1144250
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7 TR561H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào