- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 306.09597 TR121C
Nhan đề: Cơ sở văn hóa Việt Nam /
DDC
| 306.09597 |
Tác giả CN
| Trần Quốc Vượng |
Nhan đề
| Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Quốc Vượng (ch.b), Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2014 |
Mô tả vật lý
| 303tr. : minh họa ; 21cm |
Tóm tắt
| Chương 1: Các khái niệm cơ bản: Văn hóa, văn hóa học, giao lưu văn hóa...Chương 2: Cấu trúc, các thiết chế và chức năng của văn hóa, Diễn trình lịch sử của văn hóa Việt Nam... |
Từ khóa tự do
| Cơ sở văn hóa |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Văn hóa học |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thúy Anh |
Tác giả(bs) CN
| Lâm Mỹ Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Chí Bền |
Tác giả(bs) CN
| Tô Ngọc Thanh |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(8): 2115272-4, 2119583, 2119653, 2120096-8 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(2): 2500041, 2500049 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(7): 1153476-82 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/Book01/88.pdf |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12717 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4B47782C-DDB2-4078-A3EE-9AF588CC49ED |
---|
005 | 202401020908 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000đ. |
---|
039 | |a20240102090911|btrannhien|c20230301085607|dhangpham|y20150122150732|zphamhuong |
---|
082 | |a306.09597|bTR121C |
---|
100 | |aTrần Quốc Vượng |
---|
245 | |aCơ sở văn hóa Việt Nam / |cTrần Quốc Vượng (ch.b), Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền,... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2014 |
---|
300 | |a303tr. : |bminh họa ; |c21cm |
---|
520 | |aChương 1: Các khái niệm cơ bản: Văn hóa, văn hóa học, giao lưu văn hóa...Chương 2: Cấu trúc, các thiết chế và chức năng của văn hóa, Diễn trình lịch sử của văn hóa Việt Nam... |
---|
653 | |aCơ sở văn hóa |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aVăn hóa học |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aQuản lý văn hóa |
---|
700 | |aTrần Thúy Anh |
---|
700 | |aLâm Mỹ Dung |
---|
700 | |aNguyễn Chí Bền |
---|
700 | |aTô Ngọc Thanh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(8): 2115272-4, 2119583, 2119653, 2120096-8 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(2): 2500041, 2500049 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(7): 1153476-82 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/Book01/88.pdf |
---|
890 | |a17|b30|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1153479
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
306.09597 TR121C
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:07-05-2019
|
|
2
|
2500049
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
306.09597 TR121C
|
Sách giáo trình
|
19
|
Hạn trả:15-08-2022
|
|
3
|
2500041
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
306.09597 TR121C
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
4
|
1153480
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
306.09597 TR121C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
5
|
2120097
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
306.09597 TR121C
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
6
|
2115272
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
306.09597 TR121C
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
7
|
2120098
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
306.09597 TR121C
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
8
|
2115273
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
306.09597 TR121C
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
9
|
1153478
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
306.09597 TR121C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
10
|
1153481
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
306.09597 TR121C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|