- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 306.09597 TR121C
Nhan đề: Cơ sở văn hóa Việt Nam /
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5691 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3F4489B1-9B84-4DDF-8766-673CEB50E510 |
---|
005 | 202007091552 |
---|
008 | 081223s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000đ |
---|
039 | |a20200709155446|btrannhien|y20140627155421|ztrannhien |
---|
082 | |a306.09597|bTR121C |
---|
100 | |aTrần Quốc Vượng |
---|
245 | |aCơ sở văn hóa Việt Nam / |cTrần Quốc Vượng (ch.b), Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền,... |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1997 |
---|
300 | |a240tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aVăn hóa học |
---|
653 | |aCơ sở văn hóa |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn hóa học |
---|
700 | |aTrần Thúy Anh |
---|
700 | |aLâm Thị Mỹ Dung |
---|
700 | |aNguyễn Chí Bền |
---|
700 | |aTô Ngọc Thanh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1142573-6, 1151701 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1151701
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
306.09597 TR121C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
2
|
1142575
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
306.09597 TR121C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
3
|
1142573
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
306.09597 TR121C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
1142576
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
306.09597 TR121C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1142574
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
306.09597 TR121C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|