DDC
| 392.597 12 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thiên Tứ |
Nhan đề
| Lễ cấp sắc : Môn phái Then Nữ phía tây của dân tộc Tày tỉnh Cao Bằng / St, bs. Nguyễn Thiên Tứ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn Hóa Dân Tộc, 2009 |
Mô tả vật lý
| 578tr ; 21cm |
Tóm tắt
| Tài liệu giới thiệu về lễ cấp sắc môn phái Then Nữ phía tây của dân tộc Tày tỉnh Cao Bằng. Một số lễ diễn ra trong nghi thức như: xem ngày tốt làm lễ phong sắc, tổ chức và thành phần hội lễ, giá trị văn hóa nghệ thuật trong lễ cấp sắc của bụt phái nữ,... |
Từ khóa tự do
| Cao Bằng |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tày |
Từ khóa tự do
| Lễ cấp sắc |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2106216 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2501467 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2546 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | FFF93944-59BC-4465-820B-1BA924D0FF14 |
---|
005 | 202106300949 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047000036 |
---|
039 | |a20210630094947|bphamhuong|c20200715093108|dphamhuong|y20131024153055|zphamhuong |
---|
082 | |a392.597 12|bNG527L |
---|
100 | |aNguyễn Thiên Tứ |
---|
245 | |aLễ cấp sắc : |bMôn phái Then Nữ phía tây của dân tộc Tày tỉnh Cao Bằng / |cSt, bs. Nguyễn Thiên Tứ |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn Hóa Dân Tộc, |c2009 |
---|
300 | |a578tr ; |c21cm |
---|
520 | |aTài liệu giới thiệu về lễ cấp sắc môn phái Then Nữ phía tây của dân tộc Tày tỉnh Cao Bằng. Một số lễ diễn ra trong nghi thức như: xem ngày tốt làm lễ phong sắc, tổ chức và thành phần hội lễ, giá trị văn hóa nghệ thuật trong lễ cấp sắc của bụt phái nữ,... |
---|
653 | |aCao Bằng |
---|
653 | |aDân tộc Tày |
---|
653 | |aLễ cấp sắc |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2106216 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2501467 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2501467
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
392.597 12 NG527L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
2106216
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
392.597 12 NG527L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|