|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15553 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 8059366E-7622-439C-93E4-C23E27E21941 |
---|
005 | 202012141031 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201214103142|bphamhuong|y20170505142825|zvunga |
---|
082 | |a398|bB510V |
---|
100 | |aBùi Tân |
---|
110 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
245 | |aVăn hóa ẩm thực Phú Yên / |cBùi Tân |
---|
260 | |aH.: |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a171tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aPhú Yên |
---|
653 | |aVăn hóa ẩm thực |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2510937 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2510937
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398 B510V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào