- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 612 NG527TH
Nhan đề: Thiết kế bài giảng môn giải phẫu sinh lí người theo hướng tích cực hóa hoạt động người học :
DDC
| 612 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Dung |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng môn giải phẫu sinh lí người theo hướng tích cực hóa hoạt động người học : Sách trợ giúp giáo viên Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Thị Dung |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2007 |
Mô tả vật lý
| 225tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Bao gồm 2 phần:
Phần 1: những vấn đề chung: Cơ sở thiết kế bài giảng, kế hoạch giảng dạy
Phần 2: Thiết kế bài giảng chi tiết: Cấu tạo chung cua cơ thể người, máu và bạch huyết, hệ tuần hoàn, hệ tiêu hóa, sinh lí nội tiết, sinh kí hệ thần kinh, các cơ quan khác |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Giải phẫu sinh lí |
Từ khóa tự do
| Thiết kể bài giảng |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2103843-7 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(9): 1113995-4003 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1503 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | A445BC38-0635-4D0D-80F4-99C6F6E479C0 |
---|
005 | 202101070944 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210107094415|bphamhuong|y20130927175736|zgiangth |
---|
082 | |a612|bNG527TH |
---|
100 | |aNguyễn Thị Dung |
---|
245 | |aThiết kế bài giảng môn giải phẫu sinh lí người theo hướng tích cực hóa hoạt động người học : |bSách trợ giúp giáo viên Cao đẳng Sư phạm / |cNguyễn Thị Dung |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2007 |
---|
300 | |a225tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aBao gồm 2 phần:
Phần 1: những vấn đề chung: Cơ sở thiết kế bài giảng, kế hoạch giảng dạy
Phần 2: Thiết kế bài giảng chi tiết: Cấu tạo chung cua cơ thể người, máu và bạch huyết, hệ tuần hoàn, hệ tiêu hóa, sinh lí nội tiết, sinh kí hệ thần kinh, các cơ quan khác |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aGiải phẫu sinh lí |
---|
653 | |aThiết kể bài giảng |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Sinh học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2103843-7 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(9): 1113995-4003 |
---|
890 | |a14|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2103843
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
612 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
1114002
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
612 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
3
|
1114003
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
612 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
4
|
1114000
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
612 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
5
|
1113997
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
612 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
6
|
2103846
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
612 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
7
|
1114001
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
612 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
8
|
2103847
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
612 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
9
|
1113998
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
612 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1113995
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
612 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|