- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 152 PH105Đ
Nhan đề: Đặc điểm giải phẫu sinh lý trẻ em /
DDC
| 152 |
Tác giả CN
| Phan Thị Ngọc Yến |
Nhan đề
| Đặc điểm giải phẫu sinh lý trẻ em / Phan Thị Ngọc Yến, Trần Minh Kỳ, Nguyễn Thị Dung |
Thông tin xuất bản
| H. : ĐHQGHN, 2001 |
Mô tả vật lý
| 212tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách Giải phẫu sinh lý trẻ em gồm 9 chương, dùng trong đào tạo giáo viên nhà trẻ - mẫu giáo trình độ cao đẳng. Nội dung đề cập đến những kiến thức cơ bản về cơ thể trẻ em. |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Sinh lý |
Từ khóa tự do
| Giải phẫu |
Từ khóa tự do
| Phan Thị Ngọc Yến |
Từ khóa tự do
| Giải phẫu sinh lý |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Trần Minh Kỳ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Dung |
Tác giả(bs) TT
| Bộ giáo dục và đào tạo |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(14): 1109922-33, 1145052, 1152073 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4254 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | A7F8195F-2C92-474F-938C-A7112AC72112 |
---|
005 | 202106211537 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000đ |
---|
039 | |a20210621154142|btrannhien|c20210621152530|dtrannhien|y20140303085936|zgiangth |
---|
082 | |a152|bPH105Đ |
---|
100 | |aPhan Thị Ngọc Yến |
---|
245 | |aĐặc điểm giải phẫu sinh lý trẻ em / |cPhan Thị Ngọc Yến, Trần Minh Kỳ, Nguyễn Thị Dung |
---|
260 | |aH. : |bĐHQGHN, |c2001 |
---|
300 | |a212tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aCuốn sách Giải phẫu sinh lý trẻ em gồm 9 chương, dùng trong đào tạo giáo viên nhà trẻ - mẫu giáo trình độ cao đẳng. Nội dung đề cập đến những kiến thức cơ bản về cơ thể trẻ em. |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
653 | |aSinh lý |
---|
653 | |aGiải phẫu |
---|
653 | |aPhan Thị Ngọc Yến |
---|
653 | |aGiải phẫu sinh lý |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
700 | |aTrần Minh Kỳ |
---|
700 | |aNguyễn Thị Dung |
---|
710 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(14): 1109922-33, 1145052, 1152073 |
---|
890 | |a14|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1109926
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
152 PH105Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
2
|
1109923
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
152 PH105Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1109932
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
152 PH105Đ
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
4
|
1109929
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
152 PH105Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
5
|
1109924
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
152 PH105Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
6
|
1109927
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
152 PH105Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1152073
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
152 PH105Đ
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
8
|
1145052
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
152 PH105Đ
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
9
|
1109922
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
152 PH105Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
10
|
1109933
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
152 PH105Đ
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|