- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 807.1 NG527D
Nhan đề: Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 6 :
DDC
| 807.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Hiền |
Nhan đề
| Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 6 : Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. Thiết kế bài học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng / Nguyễn Thị Hiền, Bùi Thị Hồng Thủy |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2012 |
Mô tả vật lý
| 214tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Hướng dẫn tổ chức hoạt động dạy học các bài học trong sách giáo khoa ngữ văn lớp 6 theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và một số đề kiểm tra đánh giá kết quả học tập của học sinh |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Từ khóa tự do
| Ngữ văn |
Từ khóa tự do
| Lớp 6 |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thị Hồng Thủy |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2115200-2 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1152506-12 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12422 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B3956CF4-241F-4E74-ACA2-ECA52B7DAF20 |
---|
005 | 202101110912 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c47000đ |
---|
039 | |a20210111091534|btrannhien|y20141202090757|ztranhoa |
---|
082 | |a807.1|bNG527D |
---|
100 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
245 | |aDạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 6 : |bĐịnh hướng dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. Thiết kế bài học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng / |cNguyễn Thị Hiền, Bùi Thị Hồng Thủy |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2012 |
---|
300 | |a214tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aHướng dẫn tổ chức hoạt động dạy học các bài học trong sách giáo khoa ngữ văn lớp 6 theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và một số đề kiểm tra đánh giá kết quả học tập của học sinh |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aNgữ văn |
---|
653 | |aLớp 6 |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Ngữ văn |
---|
700 | |aBùi Thị Hồng Thủy |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2115200-2 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1152506-12 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1152507
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.1 NG527D
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:28-01-2016
|
|
2
|
1152506
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.1 NG527D
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:29-09-2015
|
|
3
|
2115200
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
807.1 NG527D
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
4
|
1152510
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.1 NG527D
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
5
|
1152508
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.1 NG527D
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
6
|
1152511
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.1 NG527D
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
2115201
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
807.1 NG527D
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
8
|
1152509
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.1 NG527D
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
9
|
2115202
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
807.1 NG527D
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
10
|
1152512
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.1 NG527D
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|