- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 664 Q500C
Nhan đề: Công nghệ sản xuất axit amin và ứng dụng /
DDC
| 664 |
Tác giả CN
| Quản Lê Hà |
Nhan đề
| Công nghệ sản xuất axit amin và ứng dụng / Quản Lê Hà (ch.b), Nguyễn Thị Hiền |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 |
Mô tả vật lý
| 235tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát chung về axit amin và công nghệ sản xuất axit glutamic, mì chính, L-Lysine, cùng một số axit amin khác... |
Từ khóa tự do
| Sản xuất |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Axit amin |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Môn học
| Khoa học sự sống |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hiền |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2110894-8 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1129513-22, 1129673-7 |
| 000 | 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4944 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | FBC1FBC6-A34A-4ECB-B23C-91BA491990BB |
---|
005 | 202103301441 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000đ |
---|
039 | |a20210330144204|bphamhuong|c20210330144157|dphamhuong|y20140507102905|zgiangth |
---|
082 | |a664|bQ500C |
---|
100 | |aQuản Lê Hà |
---|
245 | |aCông nghệ sản xuất axit amin và ứng dụng / |cQuản Lê Hà (ch.b), Nguyễn Thị Hiền |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2011 |
---|
300 | |a235tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát chung về axit amin và công nghệ sản xuất axit glutamic, mì chính, L-Lysine, cùng một số axit amin khác... |
---|
653 | |aSản xuất |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aAxit amin |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
690 | |aKhoa học sự sống |
---|
691 | |aSinh học |
---|
692 | |aSinh học |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2110894-8 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1129513-22, 1129673-7 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2110894
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
664 Q500C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2110895
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
664 Q500C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2110896
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
664 Q500C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2110897
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
664 Q500C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2110898
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
664 Q500C
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1129677
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
664 Q500C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
7
|
1129675
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
664 Q500C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
8
|
1129676
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
664 Q500C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
9
|
1129513
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
664 Q500C
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
10
|
1129514
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
664 Q500C
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|