|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21952 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A713CC07-598F-42AD-8FFB-1D2437AB1C4B |
---|
005 | 202302031033 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230203103345|bphamhuong|c20221230141454|dphamhuong|y20221230140221|zphamhuong |
---|
082 | |a639 |
---|
100 | |aVũ Trung Tạng |
---|
245 | |aGiáo trình ngư loại học : / |cVũ Trung Tạng, Nguyễn Đình Mão |
---|
260 | |c2005 |
---|
260 | |aH.|bNhà xuất bản Nông nghiệp |
---|
300 | |a221tr. ; |c27cm |
---|
653 | |aNgư loại học |
---|
653 | |aThủy sản |
---|
690 | |aNông, lâm nghiệp và thủy sản |
---|
691 | |aThủy sản |
---|
692 | |aNuôi trồng thủy sản |
---|
700 | |aNguyễn Đình Mão |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2118841 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2118841
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
639
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào