- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.209 T431KH
Nhan đề: Khắp sứ lam của của người Thái Đen :
DDC
| 398.209 |
Tác giả CN
| Tòng Văn Hân |
Nhan đề
| Khắp sứ lam của của người Thái Đen : Xã Noong Luống, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên / Tòng Văn Hân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thời đại, 2012 |
Mô tả vật lý
| 482tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Khắp - tiếng Thái dịch ra tiếng Kinh có nghĩa là hát, đó là lối hát cổ theo làn điệu dân gian và có nhiều thể loại hát. Khắp sứ lam - hát đối đáp trong đám cưới, là thể hát đối đáp giữa hai bên, bên sứ và bên lam, có tính khuyên răn mọi người, nhất là các bạn trẻ bằng những lời ca sâu sắc... |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Thái Đen |
Từ khóa tự do
| Khắp sứ lam |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2104932 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2501481 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1988 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C5429E26-4A58-4FFC-882D-1DFC300D644A |
---|
005 | 202104150929 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049169519 |
---|
039 | |a20210415093142|btrannhien|y20131007085400|ztranhoa |
---|
082 | |a398.209|bT431KH |
---|
100 | |aTòng Văn Hân |
---|
245 | |aKhắp sứ lam của của người Thái Đen : |bXã Noong Luống, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên / |cTòng Văn Hân |
---|
260 | |aHà Nội : |bThời đại, |c2012 |
---|
300 | |a482tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aKhắp - tiếng Thái dịch ra tiếng Kinh có nghĩa là hát, đó là lối hát cổ theo làn điệu dân gian và có nhiều thể loại hát. Khắp sứ lam - hát đối đáp trong đám cưới, là thể hát đối đáp giữa hai bên, bên sứ và bên lam, có tính khuyên răn mọi người, nhất là các bạn trẻ bằng những lời ca sâu sắc... |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aThái Đen |
---|
653 | |aKhắp sứ lam |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2104932 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2501481 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2104932
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
398.209 T431KH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2501481
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398.209 T431KH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|