- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.922 1 X502Đ
Nhan đề: Đến với thơ Xuân Diệu /
DDC
| 895.922 1 |
Tác giả CN
| Xuân Diệu |
Nhan đề
| Đến với thơ Xuân Diệu / Xuân Diệu, Hoài Thanh, Thế Lữ, Hoàng Trung Thông...Ngô Viết Dinh tuyển chọn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh Niên, 2000 |
Mô tả vật lý
| 750tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về tiểu sử Xuân Diệu, Xuân Diệu nói về thơ, Chân Dung Xuân Diệu nhìn từ nhiều phía, Thơ Xuân Diệu với lời bình, Để hiểu thêm thơ Xuân Diệu - Những tiểu luận |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Xuân Diệu |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Hoài Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Tuyển chọn và biên tập: Ngô Viết Dinh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quốc Túy... |
Tác giả(bs) CN
| Thế Lữ |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Trung Thông |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2104974 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2015 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 107BD826-8124-417E-BD77-31B4787B4A7B |
---|
005 | 202105151108 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210515110823|bphamhuong|c20131008095956|dngocanh|y20131007104220|zngocanh |
---|
082 | |a895.922 1|bX502Đ |
---|
100 | |aXuân Diệu |
---|
245 | |aĐến với thơ Xuân Diệu / |cXuân Diệu, Hoài Thanh, Thế Lữ, Hoàng Trung Thông...Ngô Viết Dinh tuyển chọn |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh Niên, |c2000 |
---|
300 | |a750tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về tiểu sử Xuân Diệu, Xuân Diệu nói về thơ, Chân Dung Xuân Diệu nhìn từ nhiều phía, Thơ Xuân Diệu với lời bình, Để hiểu thêm thơ Xuân Diệu - Những tiểu luận |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aXuân Diệu |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học Việt Nam |
---|
700 | |aHoài Thanh |
---|
700 | |aTuyển chọn và biên tập: Ngô Viết Dinh |
---|
700 | |aNguyễn Quốc Túy... |
---|
700 | |aThế Lữ |
---|
700 | |aHoàng Trung Thông |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2104974 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2104974
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.922 1 X502Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|