|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6390 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 5805EA4E-5EC3-4624-937E-8B0F7B71BE93 |
---|
005 | 202107071441 |
---|
008 | 081223s1984 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210707144152|bphamhuong|c20201028110631|dphamhuong|y20140711105322|zphamhuong |
---|
082 | |a895.922 1|bT450B |
---|
100 | |aTố Hữu |
---|
245 | |aBài hát hòa bình : |bTuyển thơ thế giới / |cdịch: Tố Hữu, Huy Cận, Xuân Diệu... |
---|
260 | |aH. : |bTác phẩm mới, |c1984 |
---|
300 | |a110tr. ; |c19cm |
---|
653 | |aTuyển thơ |
---|
653 | |aBài hát |
---|
653 | |aHòa bình |
---|
653 | |aThơ thế giới |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học nước ngoài |
---|
700 | |aHuy Cận |
---|
700 | |aChính Hữu |
---|
700 | |aXuân Diệu |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Sanh |
---|
700 | |aHoàng Trung Thông |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1144979 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1144979
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.922 1 T450B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào