- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 378.002 NG527GI
Nhan đề: Giáo dục học đại cương :
DDC
| 378.002 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Lê |
Nhan đề
| Giáo dục học đại cương : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP / Nguyễn Văn Lê, Nguyễn Sinh Huy |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2002 |
Mô tả vật lý
| 151tr. ; 20cm |
Tóm tắt
| Gồm 5 chương, trình bày khái quát về giáo dục, mục đích, nhiệm vụ, các con đường giáo dục và vai trò người thầy giáo ở trường phổ thông THCS. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Cao đẳng |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Sinh Huy |
Tác giả(bs) TT
| Bộ giáo dục và đào tạo |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(9): 1154808-16 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12982 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F8F98B2A-25E1-41B4-B90E-C4CD055C0010 |
---|
005 | 202011261517 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8200 |
---|
039 | |a20201126151717|btrannhien|c20150714145449|dtrannhien|y20150714145330|ztrannhien |
---|
082 | |a378.002|bNG527GI |
---|
100 | |aNguyễn Văn Lê |
---|
245 | |aGiáo dục học đại cương : |bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP / |cNguyễn Văn Lê, Nguyễn Sinh Huy |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2002 |
---|
300 | |a151tr. ; |c20cm |
---|
520 | |aGồm 5 chương, trình bày khái quát về giáo dục, mục đích, nhiệm vụ, các con đường giáo dục và vai trò người thầy giáo ở trường phổ thông THCS. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aCao đẳng |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
700 | |aNguyễn Sinh Huy |
---|
710 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(9): 1154808-16 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1154810
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
378.002 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
2
|
1154816
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
378.002 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
3
|
1154813
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
378.002 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
4
|
1154814
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
378.002 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
5
|
1154808
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
378.002 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
6
|
1154811
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
378.002 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
1154812
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
378.002 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
1154815
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
378.002 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1154809
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
378.002 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|