- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 335.4346 PH104GI
Nhan đề: Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh :
DDC
| 335.4346 |
Tác giả CN
| Phạm Ngọc Anh |
Nhan đề
| Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Phạm Ngọc Anh, Mạch Quang Thắng, Nguyễn Ngọc Cơ, Vũ Quang Hiển, Lê Văn Thịnh ; Phạm Ngọc Anh (ch.b); |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2009 |
Mô tả vật lý
| 292tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Khái niệm, nguồn gốc quá trình hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh và tư tưởng Hồ Chí Minh về các vấn đề dân tộc, chủ nghĩa xã hội và con người, về ĐCSVN, đại đoàn kết dân tộc, quân sự, nhân văn, đạo đức và văn hoá |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(7): 2105870-1, 2105917, 2105922, 2105996-8 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(20): 1134846-61, 1140283, 1151762, 1151909, 1152029 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2401 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C1BFB333-2BBA-4375-B094-BCAC00E926E3 |
---|
005 | 202107071534 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210707153425|bphamhuong|c20210112153540|dphamhuong|y20131018160255|zgiangth |
---|
082 | |a335.4346|bPH104GI |
---|
100 | |aPhạm Ngọc Anh |
---|
245 | |aGiáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : |bDành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / |cPhạm Ngọc Anh, Mạch Quang Thắng, Nguyễn Ngọc Cơ, Vũ Quang Hiển, Lê Văn Thịnh ; Phạm Ngọc Anh (ch.b); |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2009 |
---|
300 | |a292tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aKhái niệm, nguồn gốc quá trình hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh và tư tưởng Hồ Chí Minh về các vấn đề dân tộc, chủ nghĩa xã hội và con người, về ĐCSVN, đại đoàn kết dân tộc, quân sự, nhân văn, đạo đức và văn hoá |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhoa học chính trị |
---|
692 | |aXây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(7): 2105870-1, 2105917, 2105922, 2105996-8 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(20): 1134846-61, 1140283, 1151762, 1151909, 1152029 |
---|
890 | |a27|b6|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1134861
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.4346 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
23
|
Hạn trả:28-01-2016
|
|
2
|
1151762
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.4346 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
25
|
Hạn trả:28-01-2016
|
|
3
|
1134858
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.4346 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
4
|
1134847
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.4346 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
5
|
2105917
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
335.4346 PH104GI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
6
|
1152029
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.4346 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
7
|
1134855
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.4346 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
8
|
2105996
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
335.4346 PH104GI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
9
|
2105922
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
335.4346 PH104GI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
10
|
1134856
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.4346 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|