Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 570.3 PH104T
    Nhan đề: Từ điển sinh học Anh Việt :
DDC 570.3
Tác giả CN Phạm Ngọc Anh
Nhan đề Từ điển sinh học Anh Việt : Khoảng 40000 thuật ngữ / B.t Phạm Ngọc Anh, Cao Thị Xuân Cam, Phạm Thị Diệu Dung, Vũ Đình Tuân
Thông tin xuất bản H. : Khoa học và kỹ thuật, 1976
Mô tả vật lý 503tr ; 26cm
Tóm tắt 40000 thuật ngữ về 20 môn chính trong ngành sinh học
Từ khóa tự do Anh - Việt
Từ khóa tự do Sinh học
Từ khóa tự do Từ điển
Môn học Khoa học sự sống
Tác giả(bs) CN Cao Thị Xuân Cam, Phạm Thị Diệu Dung, Vũ Đình Tuân
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(4): 1120646-9
00000000nam#a2200000ui#4500
0014488
00212
004199C5D90-01FB-40D4-B41F-98A023F17D24
005202007070820
008081223s1976 vm| vie
0091 0
039|a20200707082224|btrannhien|y20140402145709|ztrannhien
082 |a570.3|bPH104T
100 |aPhạm Ngọc Anh
245 |aTừ điển sinh học Anh Việt : |bKhoảng 40000 thuật ngữ / |cB.t Phạm Ngọc Anh, Cao Thị Xuân Cam, Phạm Thị Diệu Dung, Vũ Đình Tuân
260 |aH. : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1976
300 |a503tr ; |c26cm
520 |a40000 thuật ngữ về 20 môn chính trong ngành sinh học
653 |aAnh - Việt
653 |aSinh học
653 |aTừ điển
690|aKhoa học sự sống
691|aSinh học
692|aSinh học
700 |a Cao Thị Xuân Cam, Phạm Thị Diệu Dung, Vũ Đình Tuân
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(4): 1120646-9
890|a4|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1120649 Kho mượn sô 1 tầng 2 570.3 PH104T Sách giáo trình 4
2 1120646 Kho mượn sô 1 tầng 2 570.3 PH104T Sách giáo trình 1
3 1120647 Kho mượn sô 1 tầng 2 570.3 PH104T Sách giáo trình 2
4 1120648 Kho mượn sô 1 tầng 2 570.3 PH104T Sách giáo trình 3