- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 570.3 PH104T
Nhan đề: Từ điển sinh học Anh Việt :
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4488 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 199C5D90-01FB-40D4-B41F-98A023F17D24 |
---|
005 | 202007070820 |
---|
008 | 081223s1976 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200707082224|btrannhien|y20140402145709|ztrannhien |
---|
082 | |a570.3|bPH104T |
---|
100 | |aPhạm Ngọc Anh |
---|
245 | |aTừ điển sinh học Anh Việt : |bKhoảng 40000 thuật ngữ / |cB.t Phạm Ngọc Anh, Cao Thị Xuân Cam, Phạm Thị Diệu Dung, Vũ Đình Tuân |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1976 |
---|
300 | |a503tr ; |c26cm |
---|
520 | |a40000 thuật ngữ về 20 môn chính trong ngành sinh học |
---|
653 | |aAnh - Việt |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
690 | |aKhoa học sự sống |
---|
691 | |aSinh học |
---|
692 | |aSinh học |
---|
700 | |a Cao Thị Xuân Cam, Phạm Thị Diệu Dung, Vũ Đình Tuân |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(4): 1120646-9 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1120649
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
570.3 PH104T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
2
|
1120646
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
570.3 PH104T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
1120647
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
570.3 PH104T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
1120648
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
570.3 PH104T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|