- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 335.4346 PH104NG
Nhan đề: Ngân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn Tư tưởng Hồ Chí Minh :
DDC
| 335.4346 |
Tác giả CN
| Phạm Ngọc Anh |
Nhan đề
| Ngân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn Tư tưởng Hồ Chí Minh : Dùng làm tài liệu tham khảo phục vụ thi, kiểm tra cho các trường đại học, cao đẳng / Phạm Ngọc Anh(ch.b.), Vũ Quang Hiển, Lê Văn Thịnh |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2013 |
Mô tả vật lý
| 331tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm với 600 câu hỏi trắc nghiệm, 98 câu hoit tự luận và phương án trả lời cụ thể hoá đa dạng, chọn phương án trả lời đúng, chọn phương án trả lời sai, đưa ra các gợi ý trả lời cho người đọc cần tìm tư liệu của môn học Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi tự luận |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi trắc nghiệm |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng câu hỏi |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Quang Hiển |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Thịnh |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114971-3 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1150935-41 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8104 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | CBD8268B-B1CA-4DDC-A880-2E3E6D71DA29 |
---|
005 | 202011160931 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000đ. |
---|
039 | |a20201116093116|bphamhuong|c20141205101105|dphamhuong|y20140926085144|zphamhuong |
---|
082 | |a335.4346|bPH104NG |
---|
100 | |aPhạm Ngọc Anh |
---|
245 | |aNgân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn Tư tưởng Hồ Chí Minh : |bDùng làm tài liệu tham khảo phục vụ thi, kiểm tra cho các trường đại học, cao đẳng / |cPhạm Ngọc Anh(ch.b.), Vũ Quang Hiển, Lê Văn Thịnh |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2013 |
---|
300 | |a331tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aHệ thống câu hỏi trắc nghiệm với 600 câu hỏi trắc nghiệm, 98 câu hoit tự luận và phương án trả lời cụ thể hoá đa dạng, chọn phương án trả lời đúng, chọn phương án trả lời sai, đưa ra các gợi ý trả lời cho người đọc cần tìm tư liệu của môn học Tư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aCâu hỏi tự luận |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aCâu hỏi trắc nghiệm |
---|
653 | |aNgân hàng câu hỏi |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhoa học chính trị |
---|
692 | |aXây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
---|
700 | |aVũ Quang Hiển |
---|
700 | |aLê Văn Thịnh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114971-3 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1150935-41 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2114972
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
335.4346 PH104NG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
1150941
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.4346 PH104NG
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
3
|
1150936
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.4346 PH104NG
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
4
|
1150939
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.4346 PH104NG
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
5
|
2114973
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
335.4346 PH104NG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
6
|
1150940
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.4346 PH104NG
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
7
|
1150937
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.4346 PH104NG
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
2114971
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
335.4346 PH104NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
9
|
1150938
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.4346 PH104NG
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
10
|
1150935
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.4346 PH104NG
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|