- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.21 TR121C
Nhan đề: Cơ sở khoa học của việc nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ :.
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4280 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E1E5582E-7AF3-431F-A57E-1265612A3314 |
---|
005 | 202010221527 |
---|
008 | 081223s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201022152708|bphamhuong|c20140303193059|dphamhuong |
---|
082 | |a372.21|bTR121C |
---|
100 | |aTrần Thị Nhung |
---|
245 | |aCơ sở khoa học của việc nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ :. |nT.2 : |bSách dùng cho giáo sinh các trường Sư phạm mầm non / |cTrần Thị Nhung (ch.b), Vũ Huy Thảo, Trần Đình Nhật Dũng. |
---|
260 | |aH., |c1993 |
---|
300 | |a170tr. : |bminh họa ; |c19cm |
---|
520 | |aGiải phẫu sinh lý trẻ em, giới thiệu các biện pháp nuôi dưỡng trẻ, vệ sinh và phòng bệnh trẻ em, các biện pháp chăm sóc trẻ |
---|
653 | |aChăm sóc trẻ |
---|
653 | |anuôi dưỡng trẻ |
---|
653 | |asinh lý trẻ em |
---|
653 | |amẫu giáo |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
692 | |aSimh lý trẻ em |
---|
700 | |aVũ Huy Thảo, Trần Đình Nhật Dũng |
---|
710 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo - Trung tâm Nghiên cứu bồi dưỡng Đào tạo giáo viên |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1110334-48 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1110334
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 TR121C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1110335
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 TR121C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1110336
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 TR121C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1110337
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 TR121C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1110338
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 TR121C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1110339
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 TR121C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1110340
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 TR121C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1110341
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 TR121C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1110342
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 TR121C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1110343
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 TR121C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|