Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 372.21 TR121C
    Nhan đề: Cơ sở khoa học của việc nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ :.
DDC 372.21
Tác giả CN Trần Thị Nhung
Nhan đề Cơ sở khoa học của việc nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ :. T.2 : Sách dùng cho giáo sinh các trường Sư phạm mầm non / Trần Thị Nhung (ch.b), Vũ Huy Thảo, Trần Đình Nhật Dũng.
Thông tin xuất bản H., 1993
Mô tả vật lý 170tr. : minh họa ; 19cm
Tóm tắt Giải phẫu sinh lý trẻ em, giới thiệu các biện pháp nuôi dưỡng trẻ, vệ sinh và phòng bệnh trẻ em, các biện pháp chăm sóc trẻ
Từ khóa tự do Chăm sóc trẻ
Từ khóa tự do nuôi dưỡng trẻ
Từ khóa tự do sinh lý trẻ em
Từ khóa tự do mẫu giáo
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Vũ Huy Thảo, Trần Đình Nhật Dũng
Tác giả(bs) TT Bộ Giáo dục và Đào tạo - Trung tâm Nghiên cứu bồi dưỡng Đào tạo giáo viên
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1110334-48
00000000nam#a2200000ui#4500
0014280
00211
004E1E5582E-7AF3-431F-A57E-1265612A3314
005202010221527
008081223s1993 vm| vie
0091 0
039|a20201022152708|bphamhuong|c20140303193059|dphamhuong
082 |a372.21|bTR121C
100 |aTrần Thị Nhung
245 |aCơ sở khoa học của việc nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ :. |nT.2 : |bSách dùng cho giáo sinh các trường Sư phạm mầm non / |cTrần Thị Nhung (ch.b), Vũ Huy Thảo, Trần Đình Nhật Dũng.
260 |aH., |c1993
300 |a170tr. : |bminh họa ; |c19cm
520 |aGiải phẫu sinh lý trẻ em, giới thiệu các biện pháp nuôi dưỡng trẻ, vệ sinh và phòng bệnh trẻ em, các biện pháp chăm sóc trẻ
653 |aChăm sóc trẻ
653 |anuôi dưỡng trẻ
653 |asinh lý trẻ em
653|amẫu giáo
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Mầm non
692|aSimh lý trẻ em
700 |aVũ Huy Thảo, Trần Đình Nhật Dũng
710 |aBộ Giáo dục và Đào tạo - Trung tâm Nghiên cứu bồi dưỡng Đào tạo giáo viên
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1110334-48
890|a15|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1110334 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 TR121C Sách giáo trình 1
2 1110335 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 TR121C Sách giáo trình 2
3 1110336 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 TR121C Sách giáo trình 3
4 1110337 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 TR121C Sách giáo trình 4
5 1110338 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 TR121C Sách giáo trình 5
6 1110339 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 TR121C Sách giáo trình 6
7 1110340 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 TR121C Sách giáo trình 7
8 1110341 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 TR121C Sách giáo trình 8
9 1110342 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 TR121C Sách giáo trình 9
10 1110343 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 TR121C Sách giáo trình 10