DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Liz |
Nhan đề
| Headway 2 : = Tiếng anh giao tiếp : Pre- Intermediate. Student's book and workbook with / Liz, Soars Jonh |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa - Thông tin, 2012 |
Mô tả vật lý
| 106tr. ; 25cm + 3 CD |
Từ khóa tự do
| Headway |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Soars Jonh |
Tác giả(bs) TT
| Hồng Đức dịch và giới thiệu |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2112773-5 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(12): 1143140-51 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5810 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | FCEC27A1-BC15-4C18-99FC-2AABE8DA2868 |
---|
005 | 202104260916 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c103000đ |
---|
039 | |a20210426091830|btrannhien|c20141205084115|dtranhoa|y20140701140009|ztranhoa |
---|
082 | |a428|bL300H |
---|
100 | |aLiz |
---|
245 | |aHeadway 2 : = Tiếng anh giao tiếp : |b Pre- Intermediate. Student's book and workbook with / |cLiz, Soars Jonh |
---|
250 | |aXuất bản lần 3 |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa - Thông tin, |c2012 |
---|
300 | |a106tr. ; |c25cm + 3 CD |
---|
653 | |aHeadway |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |a Soars Jonh |
---|
710 | |aHồng Đức dịch và giới thiệu |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2112773-5 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(12): 1143140-51 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1143146
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L300H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
2
|
2112773
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
428 L300H
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
3
|
1143143
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L300H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
4
|
1143149
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L300H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
5
|
1143144
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L300H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1143150
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L300H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
7
|
1143141
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L300H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
8
|
1143147
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L300H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1143142
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L300H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
10
|
1143145
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L300H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào