DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Liz |
Nhan đề
| Headway : = Tiếng anh giao tiếp. : Elementary. Student's book and workbook with key / Liz, Soars Jonh, Wheeldon Sylvia |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa - Thông tin, 2011 |
Mô tả vật lý
| 86tr. ; 25cm + 2 CD |
Từ khóa tự do
| Headway |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Soars Jonh |
Tác giả(bs) CN
| Wheeldon Sylvia |
Tác giả(bs) TT
| Hồng Đức dịch và giới thiệu |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2112776-8 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(12): 1143152-63 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5811 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | EDFCAB5E-BF7A-4E33-8AB4-0C262623C26C |
---|
005 | 202104260916 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c85000đ |
---|
039 | |a20210426091906|btrannhien|c20141205084313|dtranhoa|y20140701140800|ztranhoa |
---|
082 | |a428|bL300H |
---|
100 | |aLiz |
---|
245 | |aHeadway : = Tiếng anh giao tiếp. : |b Elementary. Student's book and workbook with key / |cLiz, Soars Jonh, Wheeldon Sylvia |
---|
250 | |aXuất bản lần 3 |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa - Thông tin, |c2011 |
---|
300 | |a86tr. ; |c25cm + 2 CD |
---|
653 | |aHeadway |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |a Soars Jonh |
---|
700 | |a Wheeldon Sylvia |
---|
710 | |aHồng Đức dịch và giới thiệu |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2112776-8 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(12): 1143152-63 |
---|
890 | |a15|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1143163
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L300H
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
2
|
2112778
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
428 L300H
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
3
|
1143152
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L300H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
1143160
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L300H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
5
|
1143161
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L300H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
6
|
1143155
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L300H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
2112776
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
428 L300H
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
8
|
1143158
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L300H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
1143153
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L300H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
10
|
1143159
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 L300H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào