- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 922 B100C
Nhan đề: Chủ tịch Hồ Chí Minh tiểu sử và sự nghiệp /
DDC
| 922 |
Tác giả CN
| Ban nghiên cứu lịch sử Đảng trung ương |
Nhan đề
| Chủ tịch Hồ Chí Minh tiểu sử và sự nghiệp / Ban nghiên cứu lịch sử Đảng trung ương |
Lần xuất bản
| In lần thứ 5, có chỉnh lý và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Sự thật, 1980 |
Mô tả vật lý
| 241tr. : ảnh ; 21cm |
Tóm tắt
| Hồ Chí Minh là tấm gương sáng ngời chủ nghĩa anh hùng cách mạng, tinh thần đoàn kết chiến đấu đạo đức cách mạng cao cả. Cuốn sách này nhằm giúp người đọc học tập và nhận thức công lao sự nghiệp cách mạng và tác phong của chủ tịch Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Tủ sách Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Cách mạng VIệt Nam |
Từ khóa tự do
| Tiểu sử và sự nghiệp |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2108694-5, 2109006-8 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1144864-6, 1144875-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3758 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F0967754-6F06-45E5-A00A-720D45FBA61D |
---|
005 | 202112070954 |
---|
008 | 081223s1980 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c1,55đ |
---|
039 | |a20211207095516|btrannhien|c20210525092343|dphamhuong|y20131203142606|zngocanh |
---|
082 | |a922|bB100C |
---|
100 | |aBan nghiên cứu lịch sử Đảng trung ương |
---|
245 | |aChủ tịch Hồ Chí Minh tiểu sử và sự nghiệp / |cBan nghiên cứu lịch sử Đảng trung ương |
---|
250 | |aIn lần thứ 5, có chỉnh lý và bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bSự thật, |c1980 |
---|
300 | |a241tr. : |bảnh ; |c21cm |
---|
520 | |aHồ Chí Minh là tấm gương sáng ngời chủ nghĩa anh hùng cách mạng, tinh thần đoàn kết chiến đấu đạo đức cách mạng cao cả. Cuốn sách này nhằm giúp người đọc học tập và nhận thức công lao sự nghiệp cách mạng và tác phong của chủ tịch Hồ Chí Minh |
---|
650 | |aTủ sách Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aCách mạng VIệt Nam |
---|
653 | |aTiểu sử và sự nghiệp |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2108694-5, 2109006-8 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1144864-6, 1144875-8 |
---|
890 | |a12|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2108694
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
922 B100C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2108695
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
922 B100C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2109006
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
922 B100C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2109007
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
922 B100C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2109008
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
922 B100C
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1144864
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
922 B100C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1144865
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
922 B100C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1144866
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
922 B100C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1144875
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
922 B100C
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
10
|
1144876
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
922 B100C
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|