Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 796.44072 V500PH
    Nhan đề: Phương pháp nghiên cứu khoa học thể dục thể thao :
DDC 796.44072
Tác giả CN Vũ Đào Hùng
Nhan đề Phương pháp nghiên cứu khoa học thể dục thể thao : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Vũ Đào Hùng
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 1998
Mô tả vật lý 59tr. ; 21cm
Tóm tắt Những vấn đề chung nghiên cứu khoa học thể dục thể thao. Các giai đoạn cơ bản của quá trình nghiên cứu khoa học. các phương pháp nghiên cứu khoa học. Cấu trúc, trình bày luận văn, bảo vệ công trình khoa học
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Thể dục
Từ khóa tự do Phương pháp nghiên cứu
Môn học Đào tạo giáo viên
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(9): 1122786-94
00000000nam#a2200000ui#4500
0014715
00211
004D49C85CD-EFB5-49E4-8FEA-9E3D79134FDF
005202107051129
008081223s1998 vm| vie
0091 0
039|a20210705112912|bphamhuong|c20210614141234|dtrannhien|y20140411101408|zngocanh
082 |a796.44072|bV500PH
100 |aVũ Đào Hùng
245 |aPhương pháp nghiên cứu khoa học thể dục thể thao : |bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / |cVũ Đào Hùng
260 |aH. : |bGiáo dục, |c1998
300 |a59tr. ; |c21cm
520 |aNhững vấn đề chung nghiên cứu khoa học thể dục thể thao. Các giai đoạn cơ bản của quá trình nghiên cứu khoa học. các phương pháp nghiên cứu khoa học. Cấu trúc, trình bày luận văn, bảo vệ công trình khoa học
653 |aGiáo trình
653 |aThể dục
653 |aPhương pháp nghiên cứu
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Trung học cơ sở
692|aGiáo dục Thể chất
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(9): 1122786-94
890|a9|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1122793 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.44072 V500PH Sách giáo trình 8
2 1122787 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.44072 V500PH Sách giáo trình 2
3 1122790 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.44072 V500PH Sách giáo trình 5
4 1122791 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.44072 V500PH Sách giáo trình 6
5 1122794 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.44072 V500PH Sách giáo trình 9
6 1122788 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.44072 V500PH Sách giáo trình 3
7 1122789 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.44072 V500PH Sách giáo trình 4
8 1122786 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.44072 V500PH Sách giáo trình 1
9 1122792 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.44072 V500PH Sách giáo trình 7